Danh sách kho đang cho thuê
WeStore đáp ứng yêu cầu vận hành kho một cách chuyên nghiệp
- Tất cả kho
- Kho Miền Nam
- Kho Miền Trung
- Kho Miền Bắc
BHG K001
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 10 Cụm Công nghiệp Hải Sơn, Xã Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An
BHG K002
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 2554 Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K003
12.980 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 6, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
BHG K004
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KĐT Hồng Loan, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
BHG K005
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà Nội (Nằm trên Quốc lộ 1A cũ)
BHG K006
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 06, KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương
BHG K007
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 4 Đào Trí, Phường Phú Nhuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K008
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K009
3.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0010
5.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thủ Đức, gần TP Dĩ An, Bình Dương
BHG K0011
14.888 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Vĩnh Lộc 5, KCN Vĩnh Lộc 2, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.
BHG K0012
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Bò sữa Long Thành
BHG K0013
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 284 Nguyễn Duy, Phường 10, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0014
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phạm Hùng, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0015
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Tạo, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K0016
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kho số 1: Mỹ Phước Tân Vạn, Phường An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương. Kho số 2: Lý Thường Kiệt, Khu Phố Đông Tân, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, Bình Dương.
BHG K0017
710 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Âu Cơ, phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP.HCM
BHG K0018
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An.
BHG K0019
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội.
BHG K0020
16.575 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô G7, Đường Số 6, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương.
BHG K0021
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lý Thường Kiệt, TP. Sóc Trăng
BHG K0022
6.840 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Nguyễn Hữu Trí, Tân Bửu, Bến Lức, Long An.
BHG K0023
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Xa Lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức.
BHG K0024
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô D1-27, đường Vĩnh Long 2, KCN Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Long An.
BHG K0025
16.782 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, Hải Phòng
BHG K0026
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hiệp Phước, Nhà Bè, tp. HCM
BHG K0027
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Tỉnh 743 Dĩ An Bình Dương.
BHG K0028
480 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, Tân Phú.
BHG K0029
260 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Kỳ Tân Quý, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0030
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Cát Lái, Thủ Đức, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0031
20.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay QL80, Thành phố Cần Thơ có mặt tiền sông vận chuyển hàng, nối liền các tuyến đường giao thông trọng điểm
BHG K0032
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An (giáp Tp.HCM).
BHG K0033
560 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ lộ1A, Thủ Đức - gần ngã tư Bình Phước.
BHG K0034
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Cầu Sóng Thần - Dĩ An - Bình Dương
BHG K0035
1.044 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền QL 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức
BHG K0036
4.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Phú Châu, Tam Bình, Tp.Thủ Đức.
BHG K0037
200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 51, Long Thành.
BHG K0038
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Củ Chi, tp. HCM
BHG K0039
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 1A, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0040
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 1A, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0041
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Văn Tạo, ấp 2, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0042
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngã tư Miếu Ông Cù, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
BHG K0043
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh
BHG K0044
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trung tâm Thủ Đức, gần ngay QL 1A
BHG K0045
34.920 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hố Nai, tỉnh Đồng Nai
BHG K0047
720 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Bùi Công Trừng, Hóc Môn, tp.HCM.
BHG K0046
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Quốc lộ 22, Phước Hiệp, huyện Củ Chi, tp.HCM
BHG K0048
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong KCN thị xã Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K0049
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Mỹ Phước Tân Vạn, Bình Dương.
BHG K0050
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, tp. HCM.
BHG K0051
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm Liên Minh Đức Hoà, Long An (khu vực giáp ranh Bình Chánh, tp.HCM).
BHG K0052
51.243 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Hậu 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
BHG K0053
29.624 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN VISIP
BHG K0054
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đất Quốc, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
BHG K0055
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0056
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K0057
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Văn Quỳ, quận 7, tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0058
3.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: quận 6, tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0059
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền quốc lộ 1A, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0060
7.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0061
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương..
BHG K0062
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương..
BHG K0063
1.250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong KCN Cát Lái 2, quận 2, tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0064
1.250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong KCN Tam Phước, tp. Biên Hòa, Đồng Nai.
BHG K0065
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương..
BHG K0066
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN ở Đức Hòa, Long An
BHG K0067
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ngay cảng Phú Hữu, Quận 9
BHG K0068
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đất Đỏ, Bà Rịa-Vũng Tàu.
BHG K0069
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0070
3.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Đoàn Nguyên Tuấn, Hưng Long, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0071
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Thới Hoà, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0072
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ặt tiền đường quốc lộ 1A, KCN Vĩnh Lộc 2 , Bến Lức, Long An.
BHG K0073
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương.
BHG K0074
13.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường lớn Bàu Bàng, Bình Dương.
BHG K0075
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Hạnh, tp.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
BHG K0076
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Bình, Nhơn Đức, Nhà Bè, tp.Hồ Chí Minh.
BHG K0077
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Nguyễn Hữu Thọ, Long Thới, Nhà Bè, tp.Hồ Chí Minh.
BHG K0078
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Trương Đình Hợi, phường 15, quận 4. tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0079
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Xiển, P.Long Bình, Thủ Đức, tp. HCM.
BHG K0080
3.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần KCN cao Quận 9, ngay trung tâm TP Thủ Đức, tp. HCM.
BHG K0081
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Phạm Văn Đồng, Thủ Đức, tp. HCM.
BHG K0082
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Thới Nhất, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0083
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, tp. Hồ Chí Minh.
BHG K0084
24.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Linh Xuân, TP Thủ Đức, tp. HCM.
BHG K0085
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phan Huy Ích, P14, Gò Vấp, tp. HCM.
BHG K0086
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Trinh Nhất, Linh Tây, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0087
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đông Thạnh, Hóc Môn, tp.HCM.
BHG K0088
3.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Quốc Lộ 13 - Bình Dương.
BHG K0089
13.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Nguyễn Hữu Trí, Tân Bửu, Bến Lức, Long An (giáp ranh Bình Chánh).
BHG K0090
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tô Ký, Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0091
830 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K0092
2.019 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương (giáp Thuận An).
BHG K0093
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong KCN Bầu Xéo.Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0094
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hưng Long, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0095
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0096
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K0097
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Thạnh Xuân 52, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0098
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc Lộ 1A.
Việt Nam
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ống Văn Hên, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
DV Havico
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Công Ty TNHH SX TM DV Havico hoạt động từ năm 2015 chuyên cung cấp các loại xe nâng thùng phuy, xe nâng tay, xe nâng điện, bánh xe nâng và b.
BHG K0099
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 5, KCN VSIP, Bắc Ninh.
BHG K0100
31.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hòa Khánh mở rộng, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.
BHG K0101
30.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Dọc 2, KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.
BHG K0102
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 02, KCN Hòa Cầm, Quận Cẩm lệ , TP Đà Nẵng.
BHG K0103
23.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Yên Mỹ, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên.
BHG K0104
32.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0105
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu chế xuất Linh Trung II, Bình Chiểu, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
BHG K0106
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Km 2081, Quốc lộ 1, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
BHG K0107
5.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Dị Sử, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam.
BHG K0108
6.321 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Đông Hiệp, tỉnh Bình Dương.
BHG K0109
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Tạo, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
BHG K0110
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội.
BHG K0111
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 18A, đường Lưu Trọng Lư, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM.
BHG K0112
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 18A, đường Lưu Trọng Lư, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM.
BHG K0113
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 7/20, DT743, KP.Bình Đáng, P.Bình hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
BHG K0114
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóa An, tp.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai (giáp ranh Mỹ Phước - Tân Vạn, Dĩ An, Bình Dương).
BHG K0115
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 5, đường số 4, Khu 8a, Chợ Đầu Mối Nông Sản Thực Phẩm Thủ Đức, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
BHG K0116
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô I10, I11, I12 số 9 Khu công nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
BHG K0117
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 251 Lê Văn Chí, Linh Trung, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
BHG K0118
27.768 m2
Giá/m2: đ
Vị trí:
BHG K0119
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên (trên QL5 cách cầu Thanh Trì 8km).
BHG K0120
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô 18A và Lô 38C, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội.
BHG K0121
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 11 Tỉnh Lộ 826, Phước Lý, Cần Giuộc, Long An.
BHG K0122
48.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu công nghiệp Sông Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang.
BHG K0123
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 2286 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, tp. HCM.
BHG K0124
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Trí, Phường Phú Nhuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K0125
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Đồng Văn Cống, quận 2, tp.Thủ Đức, HCM.
BHG K0126
12.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền DT 749, Long Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương.
BHG K0127
18.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương.
BHG K128
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 1, Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An.
BHG K129
104.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Kim Mở Rộng, Cần Giuộc, Long An.
BHG K130
4.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương.
BHG K131
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương.
BHG K132
420 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K133
445 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K134
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Vĩnh Lộc, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K135
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú, Thuận An, Bình Dương.
BHG K136
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bầu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K137
3.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Đỗ Xuân Hợp, quận 9, TP Thủ Đức, tp. HCM.
BHG K138
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 791, QL13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
BHG K139
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 1, đường 20, KCN Sóng Thần, Dĩ An, BD
BHG K140
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô E02, Đường số 2, KCN Long Hậu, Tỉnh Long An
BHG K141
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Số 3, KCN Long Hậu, Cần Giuộc, Long An
BHG K142
9.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường D2, KCNC Phường Tăng Nhơn Phú B, Q.9, Hồ Chí Minh
BHG K143
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 7/1 Ấp Bình Thọ, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức, TP.HCM
BHG K144
85.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thành Thành Công, Thị Xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh.
BHG K145
7.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cảng Bến Kéo, Huyện Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh.
BHG K146
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm công nghiệp Tân Hội 1, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh.
BHG K147
18.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Tỉnh Lộ 10, Ấp Bình Tiền 2, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
BHG K148
9.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An
BHG K149
15.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 5, KCN Mỹ Xuân A, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.
BHG K150
7.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm công nghiệp Hải Sơn Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An
BHG K151
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.
BHG K152
4.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Kim, Cần Giuộc, Long An.
BHG K153
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.
BHG K154
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Ngã Tư Gò Dưa - Gần Chợ Đầu Mối Thủ Đức.
BHG K155
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phước, Long Thành, Đồng Nai.
BHG K156
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường 15, quận Tân Bình, tp. HCM.
BHG K157
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần ngã tư vườn lài, An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K158
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương.
BHG K159
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu phố Bình Phước, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương.
BHG K160
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thới Tam Thôn, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K161
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bắc Từ Liêm gần Cầu Thăng Long, Hà Nội.
BHG K162
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội.
BHG K163
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương.
BHG K164
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đông Xuân, cuối đại lộ Thăng Long, Hà Nội.
BHG K165
24.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vinatex Nhơn Trạch, đường Trần Phú, xã Hiệp Phước, H. Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHG K166
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K167
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: tp. Bắc Ninh
BHG K168
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương.
BHG K169
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K170
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K171
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K172
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHG K173
465 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kho Lai Xá, Hoài Đức, Hà Nội
BHG K174
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K175
3.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K176
9.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ngay trục QL1A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K177
9.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nằm trong cụm công nghiệp Xuân Lâm, Thuận Thành, Bắc Ninh
BHG K178
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, Long An.
BHG K179
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, Long An.
BHG K180
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An.
-BHG K181
2.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
-BHG K182
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đài Tư, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
-BHG K183
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam
-BHG K184
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Km 16, Đại lộ Thăng Long, Hà Nội
-BHG K185
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Văn Quỳ, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K186
7.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K187
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Xuân, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K188
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K189
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trạm bơm Yên Nghĩa, Hoài Đức, Hà Nội
-BHG K190
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
-BHG K191
230 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Bắc Ninh
-BHG K192
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K193
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Thới Nhất, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K194
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Thới Nhất, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K195
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Nguyễn Ảnh Thủ, Tân Chánh Hiệp, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K196
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Trần Lựu, An Phú, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K197
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội
-BHG K198
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
-BHG K199
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
-BHG K200
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1A, Tân Kỳ Tân Quý, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
-BHG K201
34.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1A, thành phố Thủ Đức.
-BHG K202
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Liên Phường, thành phố Thủ Đức.
-BHG K203
580 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Thái, quận 9, thành phố Thủ Đức.
-BHG K204
550 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Lê Văn Chí, Linh Trung, thành phố Thủ Đức.
-BHG K205
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
-BHG K206
2.080 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Phước Thiện, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
-BHG K207
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Võ Chí Công, thành phố Thủ Đức.
-BHG K208
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 9 (cạnh Khu Công Nghệ Cao), thành phố Thủ Đức.
-BHG K209
1.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Ngã Tư đất thánh tại Thuận An, Bình Dương.
-BHG K210
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Hà Nội.
-BHG K211
350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Trí, Quận 7, TP.Hồ Chí Minh
-BHG K212
360 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Trí, Quận 7, TP.Hồ Chí Minh
-BHG K213
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Trí, Quận 7, TP.Hồ Chí Minh
-BHG K214
2.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
-BHG K216
130.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành, Đồng Nai.
-BHG K217
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Bùi Văn Ba, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K218
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hòa, Long An (gần KCN Tân Đô)
-BHG K219
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 2, Đồng Nai.
-BHG K220
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dương Cát Lợi, Nhà Bè, Quận 7
-BHG K224
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL13, Thủ Đức (cách ngã tư Bình Phước 700m, cách QL13 400m).
-BHG K221
530 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay cầu HimLam Quận 7
BHG K222
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phú Thuận, q.7, HCM
-BHG K223
2.840 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, Long An.
-BHG K225
12.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Chơn Thành, Bình Phước (Cách ngã tư chơn thành 1km).
-BHG K226
16.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K227
1.833 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Trương Văn Thành, Hiệp Phú, Quận 9 (cách Xa Lộ HN 50m).
-BHG K228
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền DT 833, Tân An, Long An.
-BHG K229
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí:
-BHG K230
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Đỗ Xuân Hợp, quận 9, TP Thủ Đức, tp. HCM.
-BHG K231
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Đức Hòa, Long An.
-BHG K232
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K233
4.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Phú Châu, Tam Bình, Tp.Thủ Đức.
-BHG K234
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K235
4.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Đức Hòa - Long An (cách trung tâm Sài Gòn 30km).
-BHG K236
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K237
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
-BHG K238
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương.
-BHG K239
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12 (giáp QL1A, An Phú Đông, Quận 12)
-BHG K240
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Trần đại Nghĩa + Nguyễn Cửu Phú, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
-BHG K241
3.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Vòng xoay An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
-BHG K242
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trường Chinh, Tây Thạnh, Tân Phú, Tp.HCM.
BHG K243
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K244
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ĐT748, Bình Dương (cách chợ Bến Cát 8km).
BHG K245
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm KCN Hải Sơn, Đức Hoà Đông, Đức Hoà, Long An.
BHG K246
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Quốc lộ 22, Hóc Môn, tp.HCM.
BHG K247
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương.
BHG K248
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương.
BHG K249
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Tân Sơn, phường 15, quận Tân Bình.
BHG K250
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, tp.HCM.
BHG K251
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Mỹ Phước Tân Vạn, Bình Dương.
BHG K252
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Xa Lộ Hà Nội (cách MT 50m).
BHG K253
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương.
BHG K254
16.394 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong KCN Bình Dương.
BHGK0255
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhị Xuân, Hóc Môn.
BHG K256
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ấp 6, Đông Thạnh, Hóc Môn, tp.HCM.
BHG K257
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thủ Đức, tp.Hồ Chí Minh.
BHG K258
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K259
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường TX 21, gần chợ Minh Phát, phường Thạnh Xuân, Q12.
BHG K260
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Bùi Văn Ba, quận 7.
BHG K261
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay trung tâm các KCN Đức Hoà, Long An (đối diện KCN Tân Đô, Hải Sơn).
BHG K262
23.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm công nghiệp Thủ Dầu Một, Bình Dương.
BHG K263
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Tây Lân, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHGK0264
1.380 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Sư Tích, Phước Kiển, Nhà Bè
BHG K265
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Thới Thượng, Hóc Môn.
BHG K266
9.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Đô, Đức Hòa, Long An.
BHG K267
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1A, Linh Trung, Thủ Đức.
BHG K268
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu phố 1, Đường Lý Thường Kiệt, Thị trấn Hóc Môn.
BHG K269
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần Sân Bay và Khu Công Nghiệp Nội Bài.
BHG K270
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: quận 9, Thủ Đức, tp.Hồ Chí Minh.
BHG K271
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thủ Đức, tp.Hồ Chí Minh.
BHG K272
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: cụm Hố Nai 3, Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.
BHG K273
9.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường An Phú Đông, quận 12, thành phố HCM.
BHG K274
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT đường Lê Văn Khương, phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHG K275
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Kim , Cần Giuộc, Long An (Kizuna).
BHG K276
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHG K277
1.280 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần ngã tư KCN Vĩnh Lộc và KCN Tân Bình ( Mặt tiền QL1A).
BHGK0278
3.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Trung Tâm thương mại BC Nam Định, thành phố Nam Định
BHG K279
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHG K280
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Uyên, Bình Dương.
BHGK0281
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Thuận, quận 7, Tp. HCM.
BHGK0282
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thuận Đạo, Cần Đước, Long An.
BHGK0283
9.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Đô, Long An.
BHGK0284
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 'Trong KCN Cát Lái , Quận 2 - Thủ Đức
BHGK0285
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nam Hoà Thủy Lợi, quận 9..
BHGK0286
3.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hoàng Gia, xã Mỹ Hạnh Nam, Đức Hoà, Long An
BHGK0287
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Hải Sơn, Đức Hòa Đông, Long An
BHGK0288
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1A, TĐ (gần Cầu vượt Gò Dưa)
BHGK0289
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT đường lớn. Tân Uyên, Bình Dương.
BHGK0290
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương.
BHGK0291
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân An, Long An
BHGK0292
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè.
BHGK0293
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: hường Bình Hoà, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương (nằm trong ICD Sóng Thần)
BHGK0294
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Hữu Thợ, q7
BHGK0295
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Xa Lộ Hà Nội - TP Thủ Đức.
BHGK0297
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Xuân, Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0298
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL61C, Cần Thơ
BHGK0299
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: CN Trà Nóc II, Tp. Cần Thơ
BHGK0300
1.850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Văn Linh, Ô Môn, Cần Thơ
BHGK0301
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Nguyên Khê, huyện Đông Anh.
BHGK0302
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Minh Quang, P. Bạch Sam, Tx Mỹ Hào, Hưng Yên
BHGK0303
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hòa, Long An
BHGK0304
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bưng Ông Thoàn, phường Tăng Nhơn Phú B, Q9
BHGK0305
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, HCM
BHGK0306
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành, Đồng Nai
BHGK0307
13.176 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN VSIP Hải Dương
BHGK0308
9.799 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN VSIP Quảng Ngãi
BHGK0309
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, TP.HCM
BHGK0310
240 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, tp.HCM
BHGK0311
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Bưng Ông Thoản, quận 9, tp. HCM
BHGK0312
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: sát Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. HCM
BHGK0313
625 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12.
BHGK0314
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0316
144 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: quốc lộ 1A, Bình Hưng Hòa B, Bình tân
BHGK0317
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần KCN GÒ DẦU - Phước Bình Long Thành - Đồng Nai
BHGK0318
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Nông. Tam Nông Phú Thọ
BHGK0319
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Sóc Sơn, Hà Nội
BHGK0320
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Yên Mỹ, Hưng Yên
BHGK0321
150.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thanh Sơn, Phú Thọ
BHGK0322
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội (gần Trạm thu phí)
BHGK0323
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Giang, Hải Dương
BHGK0324
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
NBHGK0325
14.210 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN VSIP Nghệ An
BHGK0326
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
BHGK0327
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Cát Lái , Quận 2 - Thủ Đức
BHGK0328
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đương Nguyễn Ảnh Thủ, tp.HCM
BHGK0329
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
BHGK0330
13.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vsip Từ Sơn, Bắc Ninh.
BHGK0331
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đại Lộ Thăng Long, Hoài Đức, Hà Nội
BHGK0332
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dĩ An, Bình Dương
BHGK0333
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thanh Trì, Hà Nội
BHGK0334
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0335
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong KCN Tân Bình, Bình Dương
BHGK0336
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0337
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0338
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nằm trong khu vực cảng cạn ICD Long Biên, KCN Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
BHGK0339
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thanh Trì, Hà Nội
BHGK0340
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hoàng Mai, Hà Nội
BHGK0341
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thanh Xuân, Hà Nội
BHGK0342
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hà Đông, Hà Nội
BHGK0343
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đại Lộ Thăng Long, Hoài Đức, Hà Nội
BHGK0344
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ngay giáp CCN Yên Nghĩa, Hà Đông
BHGK0345
13.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Điềm Thụy, Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
BHGK0346
5.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dương Xá. Gia Lâm. Hà Nội
BHGK0347
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội.
BHGK0348
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt đường quốc lộ 21, Hà Nội
BHGK0349
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thanh Trì, Hà Nội
BHGK0350
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quyết Tiến, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội
BHGK0351
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Sóc Sơn, Hà Nội
BHGK0352
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Phúc Diễn, Mỹ Đình, Tây Mỗ, Lai Xá Hoài Đức
BHGK0353
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay mặt ngõ Trường Chinh, Hà Nội
BHGK0354
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TP Từ Sơn, Bắc Ninh.
BHGK0355
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
BHGK0356
2.847 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Minh Quang, Hưng Yên
BHGK0357
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần cầu Thanh Trì
BHGK0358
8.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
BHGK0359
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội
BHGK0360
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội
BHGK0361
107 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Nguyễn Nhược Pháp, Đà Nẵng (khu Phước Lý sau bến xe)
BHGK0362
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: quốc lộ 14b, Hòa Khương, Đà Nẵng.
BHGK0363
110 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Bùi Tấn Diên. Đà Nẵng
BHGK0364
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Trường Sơn.. Đà Nẵng
BHGK0365
160 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Đồng Trí. Đà Nẵng
BHGK0366
350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Hoàng Văn Thái.. Đà Nẵng
BHGK0367
220 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Bùi Tấn Diên., Đà Nẵng
BHGK0368
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Đinh Liệt.
BHGK0369
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nam Trân
BHGK0370
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Thanh Tịnh.
BHGK0371
360 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Hồng Thái.
BHGK0372
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hoà Khánh.
BHGK0373
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Lê Trọng Tấn.
BHGK0374
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: sát Lê Đại Hành.
BHGK0375
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Hoàng Văn Thái.
BHGK0376
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hoà Cẩm.
BHGK0377
100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Lê Thạch
BHGK0378
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Lê Trọng Tấn.
BHGK0379
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nam Hòa Xuân.
BHGK0380
150 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nguyễn Nhược Pháp
BHGK0381
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: sau bến xe Đà Nẵng
BHGK0382
2.225 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trà Nóc, Bình Thuỷ, Cần Thơ
BHGK0383
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Thanh Tịnh, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu (trước bến xe), Đà Nẵng
BHGK0384
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hòa Xuân, Đà Nẵng
BHGK0385
207 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê Trọng Tấn, vị trí gần Trường Chinh, gần bến xe
BHGK0386
150 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều, Cần Thơ
BHGK0387
510 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Võ Văn Kiệt (gần Đền Hùng), cách ngã 3 Huỳnh Phan Hộ 100m
BHGK0388
2.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trà Nóc, Bình Thuỷ, Cần Thơ
BHGK0389
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: tiền Tôn Đức Thắng, Ô Môn, Cần Thơ
BHGK0390
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KDC Ngân Thuận (Mega Stella City), Bình Thuỷ, Cần Thơ
BHGK0391
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong bến xe mới Cần Thơ
BHGK0392
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Quốc Lộ Hậu Giang
BHGK0393
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT QL1A, Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang (kế đại học Võ Trường Toản)
BHGK0394
370 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT QL91B (gần Ngã tư Ô Môn)
BHGK0395
1.075 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL61C Ba Láng, Cái Răng, Cần Thơ (sát bên Trung Tâm Cần Thơ)
BHGK0396
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN WHA, Nghệ An
BHGK0397
33.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội.
BHGK0398
22.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: CCN Vạn Xuân, Tam Nông, Phú Thọ
BHGK0399
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
BHGK0400
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt đường QL2A - gần Sân Bay Nội Bài.
BHGK0401
931 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cảng Khuyến Lương quận Hoàng Mai, Hà Nội
BHGK0402
55 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cổng Đồng, La Khê, Hà Đông (Vị trí gần bùng binh la khê, giao đường nguyễn thanh bình với lê trọng tấn, hà đông)
BHGK0403
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phùng, Đan Phượng, Hà Nội
BHGK0404
7.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận Thành, Bắc Ninh
BHGK0405
110.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đình Vũ, TP Hải Phòng.
BHGK0406
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội
BHGK0407
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nam Thăng Long
BHGK0410
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đối diện KCN Hòa Cầm, Đà Nẵng
BHGK0411
350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT An Phú Tây, Bình Chánh
BHGK0412
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 1A+Nguyễn Văn Linh, Bình Chánh
BHGK0413
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tổng kho Kim Khí số 3, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội.
BHGK0414
3.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hiệp Phước 2, Nhà Bè
BHGK0415
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0416
2.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trung tâm cảng Cát Lái TP.Thủ Đức.
BHGK0417
4.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
BHGK0418
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lạc Long Quân - P3 - Q 11 - TP HCM.
BHGK0419
400 m2
Giá/m2: Võ Văn Ngân đ
Vị trí: Mặt tiền đường Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh
BHGK0420
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TP.HCM
BHGK0421
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL 13, Hiệp Bình Phước, Tp Thủ Đức
BHGK0422
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bầu Xéo, Trảng Bom, Đồng nai.
BHGK0423
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nguyên Khê, Đông Anh.
BHGK0424
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Tây Lân 3, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn
BHGK0425
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ấp 4, Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh (cách ngã 5 vĩnh lộc tầm 400m)
BHGK0426
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
BHGK0427
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xa Lộ Hà Nội, Tp Thủ Đức
BHGK0428
5.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hiệp Phú, Thủ Đức
BHGK0429
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong KCN Cát Lái quận 2, tp.HCM
BHGK0429
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: : KCN Cát Lái quận 2, tp.HCM
BHGK0430
21.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Tây Thạnh, P. Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TPHCM ( Ngay Cổng Khu CN Tân Bình)
BHGK0431
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hòa, Long An
BHGK0432
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hòa, Long An
BHGK0433
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Hưng Phú, Bình Chánh
BHGK0434
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHGK0435
122 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cái Răng - Cần Thơ
BHGK0436
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hải Phòng
BHGK0437
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội.
BHGK0438
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thắng Lợi. Thường Tín. Hà Nội
BHGK0439
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong KCN Bắc Ninh
BHGK0440
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tiên Sơn, Bắc Ninh
BHGK0441
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh
BHGK0442
1.650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ql3 Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
BHGK0443
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quyết Tiến, Vân Côn, Hoài Đức, HN
BHGK0445
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thôn Cầu, Cự Khê, Thanh Oai, Hà Nội
BHGK0446
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm làng nghề Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội
BHGK0447
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Nguyễn Hữu Trí, Bình Chánh
BHGK0448
31.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cai Lậy, Tiền Giang, sát bên tp.HCM
BHGK0449
170.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nam Đình Vũ, TP Hải Phòng
BHGK0450
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đồng Văn, Hà Nam
BHGK0451
6.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0452
3.150 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Văn Lâm, Hưng Yên
BHGK0453
460 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Xa Lộ Hà Nội, Phước Long A, Quận 9, TPHCM
BHGK0454
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Quế Võ 1- Bắc Ninh.
BHGK0455
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội.
BHGK0456
3.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KHO HIỆP PHÚ 2 BHGK0456
BHGK0457
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Xuân 52, quận 12
BHGK0458
460 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Liên Ấp 26, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, tp.HCM
BHGK0459
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Tân Thới Hoà, Q .Tân Phú, tp.HCM
BHGK0460
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT QL1A gần cầu vượt Nguyễn Văn Linh
BHGK0461
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm công nghiệp Tân An, Buôn Ma Thuột
BHGK0462
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Chân cầu Đồng Nai
BHGK0463
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa 1, Đồng Nai
BHGK0464
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đồng Nai
BHGK0465
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đồng Nai
BHGK0466
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần KCN Biên Hòa 1&2, AMATA
BHGK0467
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước ,Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHGK0468
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hòa, Long An
BHGK0469
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0470
1.650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cách Nguyễn Văn Tăng 100m, Long Thạnh Mỹ, quận 9
BHGK0471
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Hương Lộ 80, gần ngã 5 Vĩnh Lộc Bình Chánh
BHGK0472
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Trần Văn Giàu, Bình Chánh
BHGK0473
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phong nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
BHGK0474
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chánh, TPHCM
BHGK0475
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hòa, Long An
BHGK0476
3.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt Tiền Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè.
BHGK0477
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Thành Lộc 15, phường Thạnh Lộc, quận 12
BHGK0478
25 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bàu Cát 2, phường 12, quận Tân Bình.
BHGK0479
2.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cần Thơ
BHGK0480
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thanh Xuân, Hà Nội
BHGK0481
350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội.
BHGK0482
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KHO VÂN CÔN 4
BHGK0483
550 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường 25M, gần làng nghề Tân Triều
BHGK0484
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vân Côn, Hoài Đức.
BHGK0485
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thắng Lợi, Thường Tín, Hà Nội.
BHGK0486
13.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1A, Linh Trung, Thủ Đức..
BHGK0487
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Đức Hòa, Long An
BHGK0488
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cần Giuộc, Long An ĐT835
BHGK0489
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn
BHGK0490
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tóc Tiên, Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0491
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Đức Hòa, Long An
BHGK0492
4.220 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội
BHGK0493
5.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trung tâm Thủ Đức cách Ql 1A 50m.
BHGK0494
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: cổng ngõ riêng trong KCN Hòa Khánh..
BHGK0495
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần KCX Linh Trung 1
BHGK0496
5.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần ngã tư Bình Chuẩn, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0497
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: khu CN Thái Hòa Long An.
BHGK0498
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ở quận 4, ngay cảng Sài Gòn, nằm ở giữa quận 1 và quận 7
BHGK0499
4.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nguyễn Hữu Trí, Bình Chánh
BHGK0501
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong khu công nghiệp khu vực Đức Hòa, Long An
BHGK0502
530 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Kha Vạn Cân, phường Linh Trung, thành phố Thủ Đức
BHGK0503
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần Ngã tư Miếu ông Cù, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0504
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền Phạm Thị Giây, Thới Tam Thôn, Hóc Môn.
BHGK0505
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm KCN Hoàng Gia, Đức Hoà, Long An.
BHGK0506
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Long An
BHGK0507
6.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phạm Văn Đồng, Thủ Đức, TP. HCM
BHGK0508
5.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1 Bình Chiểu, Thủ Đức.
BHGK0509
850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dĩ An, Bình Dương
BHGK0510
7.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngã 4 Thủ Đức
BHGK0511
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu vực Thuận An, gần ngã tư Bình Chuẩn
BHGK0512
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCX Tân Thuận quận 7
BHGK0513
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0514
640 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, HCM
BHGK0515
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Đào Trí, phường Phú Thuận, quận 7
BHGK0517
713 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 221/5B Phan Huy Ích, P.14, Gò Vấp, TPHCM
BHGK0518
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ấp 1 Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, tp. HCM
BHGK0519
4.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, tp. HCM
BHGK0520
780 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Tân Sơn, phường 15, quận Tân Bình
BHGK0521
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, tp.HCM
BHGK0522
176.665 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 2B KCN Phú Mỹ 1, TX. Phú Mỹ
BHGK0523
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô 03 cụm công nghiệp Lai Xá, Hoài Đức, Hà Nội.
BHGK0524
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Mai Bá Hương, Lê Minh Xuân, Bình Chánh
BHGK0525
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Đông, Thới Tam Thôn 10, Hóc Môn
BHGK0526
192 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 1A, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh (Cuối đường Bến Lội, Bình Tân).
BHGK0527
480 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Xuân Thới Đông Hóc Môn (Gần giáo xứ Bùi Môn. Gần công viên cá #Koi Nhật Bản)
BHGK0528
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mỹ Phước 3 Bến Cát, Bình Dương
BHGK0529
198 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Aeon Tân Phú + bờ bao Tân Thắng
BHGK0530
2.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Trần Văn GiàBHGu, đường Vĩnh Lộc, Bình Chánh
BHGK0531
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phan Văn Hớn, quận 12
BHGK0532
10.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0533
325 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường Vĩnh Lộc, VLB, Bình Chánh. Thành phố Hồ Chí Minh
BHGK0534
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Cát Lái quận 2, tp.HCM
BHGK0535
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Hồ Văn Tắng, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
BHGK0536
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
BHGK0537
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dĩ An, Bình Dương
BHGK0538
850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú Đông, quận 12, tp.HCM
BHGK0539
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú, Thuận An, Bình Dương
BHGK0540
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Thới Hiệp, q.12, tp.HCM
BHGK0541
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu phi thuế quan và Khu Công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng.
BHGK0542
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Trinh Nhất, Linh Tây, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
BHGK0543
7.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nằm trong KCN Minh Quang –Phường Bạch Sam –Thị xã Mỹ Hào - Hưng Yên trên trục đường Quốc lộ 5
BHGK0543
7.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nằm trong KCN Minh Quang –Phường Bạch Sam –Thị xã Mỹ Hào - Hưng Yên trên trục đường Quốc lộ 5
BHGK0544
1.250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: số 200 đường Nguyễn Văn Bá, phường Trường Thọ, TP Thủ Đức, TPHCM
BHGK0545
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong KCN Long Thành, Đồng Nai
BHGK0546
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bùi Văn Ba, quận 7
BHGK0547
528 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Chánh Hiệp, quận 12, tp.HCM
BHGK0548
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, tp.HCM
BHGK0549
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hoà, Long An, Giáp HCM
BHGK0550
5.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay trung tâm Dĩ An, Bình Dương.
BHGK0551
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay Quốc lộ 1K, Linh Xuân, Thủ Đức.
BHGK0552
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Hoà, Đồng Nai
BHGK0553
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thới An, Q12
BHGK0554
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT đường ở Hóc Môn, TP.HCM
BHGK0555
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần KCN Mỹ Phước, Bình Dương
BHGK0556
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHGK0557
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần QL1K, Dĩ An, Bình Dương
BHGK0558
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay KCN Cát Lái.
BHGK0559
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đông Hưng Thuận, quận 12, tp.HCM
BHGK0560
840 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú Đông, Quận 12, tp.HCM
BHGK0561
46.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương, cảng Thạnh Phước
BHGK0562
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Xuân, Phú Mỹ, BRVT
BHGK0563
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên Bình Dương.
BHGK0564
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Bình
BHGK0565
850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Tân
BHGK0566
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú Thuận, quận 7.
BHGK0567
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bắc Tân Uyên, Bình Dương (ngoài KCN)
BHGK0568
505 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nơ Trang Long, Bình Thạnh.
BHGK0569
35.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: trong KCN Tân Uyên, Bình Dương.
BHGK0570
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quách Điêu, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh
BHGK0571
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương
BHGK0572
1.273 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TP.HCM
BHGK0573
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Cát Lái quận 2, tp.HCM
BHGK0574
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TP.HCM
BHGK0575
104.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay trung tâm Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0576
4.962.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay trung tâm Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai. KCN Đất Đỏ I, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu.
BHGK0577
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN AMATA, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0578
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hoà Đồng Nai
BHGK0579
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần ngã tư Tân Cảng
BHGK0580
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 768 Trảng Dài, Biên Hòa - Đồng Nai
BHGK0581
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong KCN Đông Xuyên, Vũng Tàu
BHGK0582
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đông Xuyên, phường 10, tp.Vũng Tàu
BHGK0583
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, ngay cầu vượt Quang Trung, Gò Vấp, Tp. HCM.
BHGK0584
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Hóc Môn
BHGK0585
25.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu vực Phú Giáo, Bình Dương
BHGK0586
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tiểu Khu Công Nghiệp - Mỏ Đá Tân Cang, phường Phước Tân, Biên Hoà , Đồng Nai.
BHGK0587
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hoà Đồng Nai
BHGK0588
810 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Phước B, Bình Chuẩn, Bình Dương
BHGK0589
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên Bình Dương.
BHGK0590
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên Bình Dương.
BHGK0591
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0592
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Nguyễn Tất Thành, quận 4
BHGK0593
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền quốc lộ 1K, Thủ đức.
BHGK0594
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần KCN Tân Bình
BHGK0595
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần đường Mỹ Phước Tân Vạn, Thuận An, Bình Dương
BHGK0596
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Đường Phạm Văn Đồng, quận Bình Thạnh, TPHCM
BHGK0597
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Nguyễn Xiển, Trường Thạnh, quận 9, TPHCM
BHGK0598
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trung Đông 7, Hóc Môn
BHGK0599
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Đào Trí, phường Phú Thuận, quận 7, TPHCM
BHGK0600
380 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần chợ đầu mối Thủ Đức
BHGK0601
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHGK0602
3.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, TPHCM
BHGK0603
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú, Thuận An, Bình Dương
BHGK0604
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong khu công nghệ cao q9.
BHGK0605
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cảng Hạ Lưu PTSC Vũng Tàu, ngay đường 30/4
BHGK0606
650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khúc đầu 155 Đô Lương, Vũng Tàu
BHGK0607
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuộc Sông Trầu, Trảng Bom Đồng Nai
BHGK0608
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuộc Hố Nai 3, Đồng Nai.
BHGK0609
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Lộc An. Xã Long An - Long Thành - Đồng Nai.
BHGK0610
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần KCN Gò Dầu, thuộc Phước Thái, Long Thành.
BHGK0611
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Đức, Long Thành, Đồng Nai.
BHGK0612
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền 20m QL 51, cách lối ra cao tốc Long Thành 3 km, hướng về Vũng Tàu. Cách ngã 3 Dầu Khí 1km
BHGK0613
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành - Đồng Nai.
BHGK0614
10.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Giang Điền, Biên Hoà, Đồng Nai.
BHGK0615
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHGK0616
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHGK0617
120.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đất Đỏ, Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0618
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội
BHGK0619
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 6, Gò Vấp
BHGK0620
550 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT QLộ 1A . Q Bình Tân sát trạm thu phí An Lạc
BHGK0621
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay khu Cảng Long Bình - Biên Hòa - Đồng Nai
BHGK0622
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trục quốc lộ 51, Long Thành, Đồng Nai.
BHGK0623
3.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay KCN Biên Hòa 2
BHGK0624
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 9, tp.HCM
BHGK0625
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM.
BHGK0626
44.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: DT743 - Cạnh Mỹ Phước Tân Vạn.
BHGK0627
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KDC Làng Đại Học ABC, Phước Kiển, Nhà Bè
BHGK0628
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN TP Mới, Bình Dương
BHGK0629
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong Khu Công Nghiệp khu vực Bến Cát - Bình Dương
BHGK0630
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 11, đường Lạc Long Quân
BHGK0631
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hòa, Long An
BHGK0632
810 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0633
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, tp Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0634
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
BHGK0635
10.665 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Bà Rịa - Vũng Tàu
BHGK0636
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Trảng Dài
BHGK0637
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Phước, Long Thành, Đồng Nai.
BHGK0638
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Giáp Thành Phố Mới Bình Dương
BHGK0639
34.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Bà Ria - Vũng Tàu
BHGK0640
1.599 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0641
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai (Cách mặt tiền đường Hoàng Văn Bổn 500m)
BHGK0642
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần đường Võ Nguyên Giáp, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0643
5.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHGK0644
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai (gần trường học Bùi Thị Xuân)
BHGK0645
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0646
5.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuộc cụm công nghiệp Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai.
BHGK0647
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành, lô góc hai mặt tiền QL51
BHGK0648
880 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0649
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình, đường Bùi Văn Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0650
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai. Cách cây xăng NHƯ Ý NGỌC 3KM
BHGK0651
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần cây xăng 75 đường Đồng Khởi vào 2km
BHGK0652
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Dài - Biên Hòa (Mặt tiền 768 ngã 4 cây sung)
BHGK0653
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường QL 51, P. Phước Tân, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
BHGK0654
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Hòa, BH-ĐN
BHGK0655
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu 113, gần trường nghề Hòa Bình
BHGK0656
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Hoà, Hố Nai
BHGK0657
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay chợ Phường Tam Hiệp
BHGK0658
435 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay tái định cư Tân Biên, nhà thờ Hà Phát, ngã ba Phát Triển vào 1,2km
BHGK0659
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0660
35.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0661
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hoà 1
BHGK0662
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phước Tân, Biên Hoà. Đồng Nai.
BHGK0663
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Hiệp, Biên Hòa
BHGK0664
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Quốc Lộ 51, cách bệnh viện Shingmark 2km
BHGK0665
320 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0666
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Phong Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0667
9.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0669
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phước Tân, Biên Hoà. Đồng Nai.
BHGK0670
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Đồng Nai
BHGK0671
24.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vinatex Nhơn Trạch, đường Trần Phú, xã Hiệp Phước, H. Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHGK0672
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trảng Bom Đồng Nai
BHGK0673
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Giang Điền, Biên Hoà, Đồng Nai.
BHGK0674
15.582 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0675
8.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0676
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bắc sơn, Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0678
920 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp.
BHGK0679
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trong KCN khu vực Đức Hòa, Long An
BHGK0680
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Song Hành (Xa Lộ Hà Nội), Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh. Đối diện khu du lịch Suối Tiên.
BHGK0681
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn
BHGK0682
380 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Thới Thượng, Hóc Môn
BHGK0683
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngoài KCN tại Quận 8 gần trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh
BHGK0684
10.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Linh Trung, Thủ Đức, TPHCM
BHGK0685
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn
BHGK0686
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay chợ Cầu Đồng, Ngã Tư Ga, quận 12
BHGK0687
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Binh Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
BHGK0688
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên
BHGK0689
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Võ Chí Công , Quận 9
BHGK0690
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hẻm 439, Bùi Trọng Nghĩa, P.Trảng Dài BH ĐN
BHGK0691
28.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai.
BHGK0692
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ấp 5 Sông Trầu Trảng Bom Đồng Nai
BHGK0693
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0694
320 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KP3 gần Nguyễn Khuyến Trảng dài Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0695
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Long Thành Đồng Nai
BHGK0696
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trảng Bom Đồng Nai
BHGK0697
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0698
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tp Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0699
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tp Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0700
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Q.lộ 51 Long Thành. Đồng Nai.
BHGK0701
350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Đỗ Xuân Hợp, Phước Long A, Quận 9
BHGK0702
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xa Lộ Hà Nội, ngã tư Thủ Đức
BHGK0703
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Măt tiền Thới Tam Thôn, Hóc Môn
BHGK0704
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, tp.HCM
BHGK0705
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, tp.HCM
BHGK0706
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh, tp.HCM
BHGK0707
6.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân An, Long An
BHGK0708
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bà Điểm, Hóc Môn, gần khu công nghiệp Vĩnh Lộc
BHGK0709
16.280 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hoà, Long An
BHGK0710
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Linh Đông, TP Thủ Đức
BHGK0711
330 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn
BHGK0712
220 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Thạnh
BHGK0713
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phú Hữu, quận 9, tp.HCM
BHGK0714
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Phước Long Thành Đồng Nai
BHGK0715
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Vạn Biên Hòa Đồng Nai
BHGK0716
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 30/4 Tp Vũng Tàu
BHGK0717
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 30/4 Tp Vũng Tàu
BHGK0718
3.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1K Phường Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0719
12.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0720
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0721
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Nguyễn Thái Học, phường Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0722
11.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHGK0723
6.050 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Châu Đức BR- Vũng Tàu
BHGK0724
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 413 Trần phú, Phường Thắng Nhì, Thành Phố Vũng Tàu
BHGK0725
13.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0726
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai (giáp Dĩ An)
BHGK0727
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần KCN Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHGK0728
110 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0729
7.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Nhơn Trạch Đồng Nai
BHGK0730
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0731
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trung Tâm Y Tế huyện Long Điền, Hương Lộ 14, Huyện Long Điền, Vũng Tàu
BHGK0732
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 3/2, Phường 8, Vũng Tàu.
BHGK0733
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 2/9, Phường 10, TP Vũng Tàu
BHGK0734
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mỹ Xuân - Ngãi Giao, Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0735
5.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm Công Nghiệp Tóc Tiên - Bà Rịa - Vũng Tàu
BHGK0736
440 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường CMT8, Bà Rịa
BHGK0737
980 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 51 gần cổng chào TP Bà Rịa
BHGK0738
2.784 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Xuân, Phú Mỹ, BRVT
BHGK0739
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0740
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0741
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Xuân, TX Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu
BHGK0742
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Võ Thị Sáu-P. Long Tâm, TP. Bà Rịa Vũng tàu
BHGK0743
5.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu CN Hiệp Phước, Nhà Bè, HCM
BHGK0744
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Trần Trọng Cung, quận 7, HCM
BHGK0745
5.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kế bên KCN Sóng Thần, Dĩ An.
BHGK0746
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0747
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn
BHGK0748
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Lộc, q12, tp.HCM
BHGK0749
36.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Hải Sơn - Đức Hòa Đông - Long An.
BHGK0750
6.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHGK0751
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, Quận 12. tp.HCM
BHGK0752
1.720 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
BHGK0753
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0754
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Hậu Giang, quận 6, tp.HCM
BHGK0755
2.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mỹ Hạnh, Long An
BHGK0756
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương.
BHGK0757
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường tại hoc môn, thành phố Hồ Chí Minh
BHGK0758
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL 1A, Thủ Đức, tp.HCM
BHGK0759
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hoàng Gia, Đức Hoà
BHGK0760
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền QL22, xã Trung Chánh, Hóc Môn
BHGK0761
230 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, tp.HCM
BHGK0762
3.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0763
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bình Chuẩn, Thuận An, Bìn Dương
BHGK0764
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền Võ Chí Công
BHGK0765
1.220 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cát Lái, quận 2
BHGK0766
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0767
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú, Thuận An, Bình Dương
BHGK0768
8.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Nguyễn Văn Quỳ, quận 7, tp.HCM
BHGK0769
25.461 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Xuân B1 Tỉnh BR-VT
BHGK0770
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Chí Linh 26 , sau chung cư Seaview 4
BHGK0771
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Bắc Sơn Trảng Bom Đồng Nai
BHGK0772
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đồng Nai
BHGK0773
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 1A, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0774
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Tránh Biên Hoà ( Võ Nguyên Giáp ) Đồng Nai
BHGK0775
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHGK0776
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Châu pha, Phú mỹ, Bà rịa Vũng Tàu
BHGK0777
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Sơn, Vũng Tàu
BHGK0778
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Minh Nguyệt gần đường Hoàng Văn Bổn, P.Tân Hòa, TP Biên Hòa .
BHGK0779
860 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phạm Thế Hiển, quận 8, tp.HCM
BHGK0780
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Văn Quỳ (đối diện cảng Lotus), quận 7, tp.HCM
BHGK0781
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHGK0782
11.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóa An Tp Biên Hòa Đồng Nai.
BHGK0783
24.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nằm trên Quốc lộ 80, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
BHGK0784
3.324 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu CN Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai.
BHGK0785
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hố nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai,
BHGK0786
84.299 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trảng Bom Đồng Nai
BHGK0787
180 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường Thân Nhân Trung, gần UBND P.Hố Nai
BHGK0788
3.662 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Võ Nguyên Giáp, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0789
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHGK0790
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0791
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Nguyễn Khuyến, Khu Phố 5, Trảng dài, Biên Hòa, Đồng nai
BHGK0792
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHGK0793
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc Lộ 1A, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
BHGK0794
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường D1, khu Chế Xuất Tân Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
BHGK0795
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường CN7, khu Công nghiệp vừa và nhỏ Bắc Từ Liêm, Hà Nội
BHGK0796
8.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên.
BHGK0797
198 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu phố 13, Hố Nai, Biên Hoà
BHGK0798
250.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nhơn Trạch, cạnh bờ sông, trong khu quy hoạch Cảng
BHGK0799
33.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường D14, KP Ba Tri, P Tân Hiệp, TX Tân Uyên, Bình Dương
BHGK0800
6.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đất trống mặt tiền sông Saigon, đường Đào Trí, phường Phú Thuận, quận 7.
BHGK0802
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN An Phước, Long Thành, Đồng Nai
BHGK0803
0 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ICD Long Bình, Đồng Nai.
BHGK0804
7.750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu miễn thuế KCX Tân Thuận, quận 7
BHGK0805
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
BHGK0806
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Uyên Hưng - TP Tân Uyên - Bình Dương. Vị trí tiếp giáp với khu công nghiệp nam Tân Uyên
2 NHÀ BÈ
14.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
VŨNG TÀU
4.960.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đất Đỏ I, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
N MỞ RỘNG
1.090.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
BHGK0806
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Uyên Hưng - TP Tân Uyên - Bình Dương. Vị trí tiếp giáp với khu công nghiệp nam Tân Uyên
BHG K0807
525 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Bình giã, Phường Nguyễn An Ninh TP.Vũng Tàu
BHG K0808
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 12 Tp Vũng Tàu
BHG K0809
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 3/2, Phường Nguyễn An Ninh, Tp Vũng Tàu
BHG K0810
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TP Bà Rịa, Vũng Tàu
BHG K0811
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê Văn Khương, Q12
BHG K0812
270 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Đường Huỳnh Tấn Phát và Nguyễn Văn Linh - Tân Thuận Đông - Q7.
BHG K0813
220 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Đường Huỳnh Tấn Phát và Trần Trọng Cung - Tân Thuận Đông - Q7.
BHG K0814
22.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần KCN Amata, Biên Hòa Đồng Nai
BHG K0815
270 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần chợ Quang Thắng, P.Trảng dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0816
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Quy, quận 7
BHG K0817
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân gần đường Tân cảng, Long Bình, Đồng Nai
BHG K0818
175 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long đức 2 Tam phước, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHG K0819
8.880 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 2, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHG K0820
5.066 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam phước, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0821
297 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KP3 phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0822
380 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần chợ Thanh Hóa, phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0823
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần đường Điểu Xiển, Long Bình, Đồng Nai
BHG K0824
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tổ 26, P. Long Bình, cuối đường 13 KCN Amata, gần ga xe lửa Hố Nai.
BHG K0825
264 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0826
780 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0827
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0828
87.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHG K0829
196 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Giáo xứ thanh hóa, Hố nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0830
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phú Sơn Bắc Sơn Trảng bom, Đồng Nai
BHG K0831
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0832
189 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0833
250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần chợ Trảng Dài tổ 3, khu phố 5, phường Trảng Dài, Biên Hòa Đồng Nai
BHG K0834
45.709 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0835
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0836
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0837
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Lộc, Đồng Nai
BHG K0838
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần nhà máy nước Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHG K0839
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0840
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phú Sơn, xã Bắc Sơn, Trảng bom, Đồng Nai
BHG K0841
895 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đinh Quang Ân, phường Phước Tân
BHG K0842
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHG K0843
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Vĩnh Cửu, Đồng Nai, gần vành đai 4, cách cầu thủ biên 2 km
BHG K0844
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHG K0845
594 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuộc Kp8 phường Long Bình, Biên Hoà
BHG K0846
320 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đổng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0847
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Định Quán, Xã La Ngà, Định Quán, Đồng Nai
BHG K0848
560 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cuối đường 13 KCN Amata gần ga xe lửa Hố Nai, Biên Hòa Đồng Nai
BHG K0849
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0850
240 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Nguyễn Thái học, Trảng Dài (gần ngã ba thái học), Biên Hòa Đồng Nai
BHG K0851
320 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Bùi Trọng nghĩa, Kp3, P.Trảng dài (gần hẻm Tư Bách), Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0852
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bờ sông, Phường Hóa An, Biên hòa, Đồng Nai
BHG K0853
11.638 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bàu xéo, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0854
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0855
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHG K0856
3.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 13 KCN Amata, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0857
5.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Long Thành, Đồng Nai
BHG K0858
530 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phú mỹ, Bà rịa Vũng Tàu
BHG K0859
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0860
2.171 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 12bis, Đường 19A, KCN Biên Hòa 2, Phường An Bình, Đồng Nai
BHG K0861
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phước Tân - Biên Hòa Đồng Nai
BHG K0862
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hố nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0863
2.686 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thạnh Phú, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHG K0864
677 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0865
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tuyến QL91B Cần Thơ
BHG K0866
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Huyện Thạnh Hóa, Tỉnh Long An
BHG K0867
6.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN huyện Đức Hòa, Long An
BHG K0868
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An
HẬU NGHĨA
45.867 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngã 4 Sò Đo, Hậu Nghĩa, Đức Hòa Long An
BHG K0869
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị Trấn Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An
BHG K0870
7.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0871
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường nội bộ Phường 3,Vũng Tàu
BHG K0872
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: DT767, Sông Trầu Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0873
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Tân đô, Đức Hòa, Long An
BHG K0874
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHG K0875
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Bình, phường Long Bình, Biên Hoà
BHG K0876
8.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hiệp Phước, ngay cảng Hiệp Phước, Nhà Bè
BHG K0877
850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành, Đồng Nai
BHG K0878
1.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngoài KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0879
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Xuân, Q12
BHG K0880
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Xuân, Q12
BHG K0881
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Lạc, Bình Tân
BHG K0882
736 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền cầu Phú Long
BHG K0883
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hòa, Long An
BHG K0884
560 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường 768B, KP 3A, P.Trảng dài, Biên Hòa, Đồng Nai
18 K0885
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay uỷ ban phường Trảng Dài, Kp3, Biên Hòa Đồng Nai
BHG K0886
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KP4, Phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0887
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KP4, Phường Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0888
10.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hòa, Long An
BHG K0889
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KP5 Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0890
1.960 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ấp Hậu Hoà, Xã Đức Hoà Thượng, Đức Hoà, Long An
BHG K0891
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ngoài KCN ở Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An
BHG K0892
2.592 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sông Hậu, Hậu Giang
BHG K0893
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hoá An, Tp Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K0894
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 30/4, gần cảng PTSC, Vũng Tàu
BHG K0895
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt Tiền Đường 30/4 ,Vũng Tàu
BHG K0896
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 9, Đường 30/4, Vũng Tàu
BHG K0897
65.516 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TP Tân An, Long An
BHG K0898
11.366 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: CCN Lợi Bình Nhơn,Tp Tân An, Long An
BHG K0899
3.052 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa Long An
N TÂN ĐỨC
30.000 m2
Giá/m2: 180 tỷ đ
Vị trí: KCN Tân Đức, xã Hữu Thạnh, huyện Đức Hòa, Long An.
KHÁNH TÂY
1.000 m2
Giá/m2: 9 tỷ đ
Vị trí: Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An
CÂY TL827
11.500 m2
Giá/m2: 60 tỷ đ
Vị trí: TL 827, Long An
Xuyên Á
2.400 m2
Giá/m2: 11 tỷ đ
Vị trí: KCN Hoàng Gia Xuyên Á, Đức Hoà, Long An.
PHÚ TRUNG
10.460 m2
Giá/m2: 35 tỷ đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
LONG TÂN
22.000 m2
Giá/m2: 33 tỷ đ
Vị trí: Long Tân, Nhơn Trạch, Đồng Nai
PHÚ GIÁO
8.000 m2
Giá/m2: 18 tỷ đ
Vị trí: Phú Giáo, Bình Dương
MỸ PHƯỚC
22.009 m2
Giá/m2: Đấu giá đ
Vị trí: KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
PHÚ TRUNG
18.500 m2
Giá/m2: 155 tỷ đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
NG TY FDI
48.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tp. Hồ Chí Minh
TÂN THUẬN
7.740 m2
Giá/m2: 55 tỷ đ
Vị trí: KCX Tân Thuận, Tân Thuận Đông, Q7, Tp.HCM.
N TÂN TẠO
5.000 m2
Giá/m2: 80 tỷ đ
Vị trí: KCN Tân Tạo, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
N CẦN THƠ
23.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cần Thơ
HẢI SƠN 2
5.000 m2
Giá/m2: 38 tỷ đ
Vị trí: Cụm Công nghiệp Hải Sơn, Đức Hòa Đông, Đức Hoà, Long An.
VĂN LƯƠNG
87 m2
Giá/m2: 4250 tỷ đ
Vị trí: KDC Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh
HO AO ĐÔI
700 m2
Giá/m2: 39 tỷ đ
Vị trí: Ao Đôi, Bình Trị Đông A, Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
UYỄN BÌNH
125 m2
Giá/m2: 3880 tỷ đ
Vị trí: Nguyễn Bình, Nhơn Đức, Nhà Bè, Hồ Chí Minh
THỚI NHẤT
3.619 m2
Giá/m2: 130 tỷ đ
Vị trí: MT Tân Thới Nhất, p.Tân Thới Nhất, q12, Tp.HCM
a Xuyên Á
10.600 m2
Giá/m2: 41 tỷ đ
Vị trí: KCN Hoàng Gia Xuyên Á, Đức Hoà, Long An.
HẢI SƠN 1
5.000 m2
Giá/m2: 40 tỷ đ
Vị trí: Cụm Công nghiệp Hải Sơn, Đức Hòa Đông, Đức Hoà, Long An.
N HẢI SƠN
4.200 m2
Giá/m2: 37 tỷ đ
Vị trí: Cụm Công nghiệp Hải Sơn, Đức Hòa Đông, Đức Hoà, Long An.
N VSIP 2A
20.940 m2
Giá/m2: 198usd/m2 đ
Vị trí: KCN VSIP 2A, TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
ĨNH LỘC A
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, HCM
TÂN UYÊN
5.700 m2
Giá/m2: 36 tỷ đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
THỊ THỪA
1.700 m2
Giá/m2: 85 tỷ đ
Vị trí: Võ Thị Thừa, KP3, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. HCM
HÁNH BÌNH
4.400 m2
Giá/m2: 35 tỷ 500 đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương
N BẾN CÁT
35.000 m2
Giá/m2: 280 tỷ đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
I DƯƠNG 2
22.000 m2
Giá/m2: 125 tỷ đ
Vị trí: Hải Dương
I DƯƠNG 1
15.000 m2
Giá/m2: 47 tỷ đ
Vị trí: Hải Dương
HẢI DƯƠNG
68.000 m2
Giá/m2: 125 tỷ đ
Vị trí: Hải Dương
N HẢI SƠN
5.000 m2
Giá/m2: 38 tỷ đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Tân đô, Đức Hòa, Long An
HỮU CẢNH
1.000 m2
Giá/m2: 30 tỷ đ
Vị trí: MT Nguyễn Hữu Cảnh, Đông Hòa, TP DĨ AN
TÂN ĐỊNH
1.900 m2
Giá/m2: 30 tỷ đ
Vị trí: MT QL13, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
ÔNG MÂY 2
5.000 m2
Giá/m2: 19 tỷ đ
Vị trí: KCN Sông Mây - Bắc Sơn - Trảng Bom .- Đồng Nai.
ÔNG MÂY 1
10.000 m2
Giá/m2: 27 tỷ đ
Vị trí: KCN Sông Mây - Bắc Sơn - Trảng Bom .- Đồng Nai.
XUÂN PHÚ
27.800 m2
Giá/m2: 76 tỷ đ
Vị trí: Mặt tiền QL1A, Xuân Phú - Xuân Lộc - Đồng Nai.
N KIM BÀI
0 m2
Giá/m2: 5tr4/m2 đ
Vị trí: CCN KIM BÀI - THANH OAI - HÀ NỘI
HỐ NAI 3
15.000 m2
Giá/m2: 50 tỷ đ
Vị trí: Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
TÂN UYÊN
10.000 m2
Giá/m2: 42 ty đ
Vị trí: KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương
MINH HƯNG
142.800 m2
Giá/m2: 320 ty đ
Vị trí: KCN Minh Hưng, Bình Phước
N HẢI SƠN
25.000 m2
Giá/m2: 250ty đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An
RUNG TRỰC
30.239 m2
Giá/m2: 4.5tr/m2 đ
Vị trí: Nguyễn Trung Trực, Long Định, Cần Đước, Long An
Hưng Yên
20.000 m2
Giá/m2: 3tr/m2 đ
Vị trí: Hưng Yên
hanh Liêm
100.000 m2
Giá/m2: 65$/m2 đ
Vị trí: KCN Thanh Liêm, Hà Nam
Phú Xuyên
28.000 m2
Giá/m2: 2.8tr/m2 đ
Vị trí: Phú Xuyên, Hà Nội
g Hà Đông
6.900 m2
Giá/m2: 7tr/m2 đ
Vị trí: Hà Đông, Hà Nội
Phú Nghĩa
17.000 m2
Giá/m2: 100 tỷ đ
Vị trí: KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội
ãi Ia Rvê
667.000 m2
Giá/m2: 5 ty đ
Vị trí: Xã Ia Rvê - Huyện Ea Súp - Tỉnh Đăk Lăk
VĨNH PHÚC
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Phúc
ĐÔNG, Q12
1.700 m2
Giá/m2: 85 ty đ
Vị trí: Võ Thị Thừa, KP3, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. HCM
ĐỨC HÒA 3
7.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường 36M, Huyện Đức Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Long An
VŨNG TÀU
6.500 m2
Giá/m2: 150 ty đ
Vị trí: Tân Thành, Bà Rịa _ Vũng Tàu
BHG K0900
2.355 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Mỹ, Đức Hoà, Long an
BHG K0901
12.738 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Lương Bình, H. Bến Lức , T. Long An
BHG K0902
3.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
BHG K0903
5.234 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hoà Khánh Tây, Đức Hoà, Long An
BHG K0904
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Tân Đô, Đức Hòa, Long An
BHG K0905
700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hòa Thượng, Đức Hòa, Long An
BHG K0906
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hiệp Phước, Nhà Bè
BHG K0907
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đồng Khởi, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K0908
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHG K0909
750 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận Bình Tân, TPHCM
BHG K0910
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
BHG K0911
7.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương
BHG K0912
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đất Đỏ 1, Phước Long Thọ, Đất Đỏ, Bà Rịa Vũng Tàu
BHG K0913
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lý Thường Kiệt, P15, Quận 11
BHG K0914
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình Phước, Bình Phước
BHG K0915
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Củ Chi, TPHCM
BHG K0916
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận Bình Tân, TPHCM
BHG K0917
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0918
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0919
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0920
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0921
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0922
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0923
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0924
560 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 6, TPHCM
BHG K0925
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Linh Xuân TP thủ đức, TPHCM
BHG K0926
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Q2 TP Thủ Đức, TPHCM
BHG K0927
7.007 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Amata, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
BHG K0928
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hưng Lộc, Thống Nhất , Đồng Nai
BHG K0929
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KP4 Phường trảng dài (Gần caffe cảnh trắng cũ), Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0930
4.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0931
8.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị Trấn Cần Giuộc, Long An
BHG K0932
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hoà Khánh Tây, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
BHG K0933
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hoà Long An.
BHG K0934
17.529 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Trung Lập Thượng, Củ Chi, TP.HCM
BHG K0935
150 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lũy Bán Bích - Q.Tân Phú, TP.HCM
BHG K0936
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TPHCM
BHG K0937
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 2 - Gần Toyota Đông Sài Gòn và ga Metro Rạch Chiếc, TPHCM
BHG K0938
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TPHCM
BHG K0939
7.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Củ Chi, TPHCM
BHG K0940
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Q9 (gần Vinhomes, KCNC quận 9), TPHCM
BHG K0941
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Củ Chi, TPHCM
BHG K0942
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay QL 13 gần BV QT Hạnh Phúc, Q10, TPHCM
BHG K0943
100.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0944
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Hiệp, Bến Lức, Tỉnh Long An
BHG K0945
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Sông Mây, Bắc Sơn, TB.- Đồng Nai
BHG K0946
7.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K0947
300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Xuân, Q12
BHG K0948
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TPHCM
BHG K0949
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
BHG K0950
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TPHCM
BHG K0951
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Quy, quận 7,TPHCM
BHG K0952
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
BHG K0953
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
BHG K0954
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Bình Thạnh , Thủ Thừa, Long An
BHG K0955
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nhị Thành, Long An
BHG K0956
9.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Thủy, Cần Thơ.
BHG K0957
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Long An
BHG K0958
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Tân Đô, Long An
BHG K0959
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Long An
BHG K0960
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đức Hoà 1 (Hạnh Phúc), Đức Hoà, Long An
BHG K0961
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương
BHG K0962
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hoà Lợi, Bến Cát, Bình Dương
BHG K0963
1.323 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
BHG K0964
5.909 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh
BHG K0965
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận Bình Tân, TPHCM
BHG K0966
1.770 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
BHG K0967
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đất Cuốc, Bình Dương
BHG K0968
36.174 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần , Bình Dương
BHG K0970
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hoà, Long An
BHG K0969
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K0972
19.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K0973
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Trường thọ. TP Thủ Đức
BHG K0974
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Lợi, Bình Chánh, TPHCM
BHG K0975
1.046 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn giáp KCN Vĩnh Lộc
BHG K0976
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TP Thuận An , Bình Dương
BHG K0977
1.444 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Định, Bến Cát , Bình Dương
BHG K0978
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K0979
25.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hoà, Long An
BHG K0980
1.327 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Củ Chi, TPHCM
BHG K0981
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. An Phú Đông, Quận 12, TP. HCM
BHG K0982
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nam Tân Uyên, Bình Dương
BHG K0983
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Tân, Tân Uyên, BD
BHG K0984
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM
BHG K0985
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Phước Tân, TP Biên Hoà.
BHG K0986
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân An Hội, H. Củ Chi, TP.HCM
BHG K0987
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0988
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Long B, Quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
BHG K0989
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P15, Tân Bình, TPHCM
BHG K0990
10.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Q TÂN PHÚ , TPHCM
BHG K0991
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần cầu Bình Phước, Q12, TPHCM
BHG K0992
650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Q12, TPHCM
BHG K0993
575 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 18, Quận 4, TPHCM
BHG K0994
92 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bến Nghé, quận 1, TPHCM
BHG K0995
5.350.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN phúc điền mở rộng Hải Dương và KCN Thuận Thành 3 phân khu B Bắc Ninh
BHG K0996
6.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nguyễn Trung Trực, Cần Đước, Long An
BHG K0997
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu công nghiệp Mỹ Phước 2, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
BHG K0998
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thích Thiện Hoà, Bình Chánh, TPHCM
BHG K0999
6.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên , Bình Dương
BHG K1000
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đại lộ Bình Dương , Bình Dương
BHG K1001
32.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình Dương , Bình Dương
BHG K1002
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Tây, Bến Cát, Bình Dương
BHG K1003
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
BHG K1004
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Phúc
BHG K1005
43.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn , KCN Tân Đức , KCN Tân Đô
BHG K1006
719 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bến Nghé, quận 1, TPHCM
BHG K1007
145 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bến Nghé, quận 1, TPHCM
BHG K1008
500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, TPHCM
BHG K1009
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc Lộ 51 huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai.
BHG K1010
11.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Biên Hòa, Đồng Nai.
BHG K1011
200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM
BHG K1012
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHG K1013
1.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
BHG K1014
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Hải Dương
BHG K1015
5.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên , Bình Dương
BHG K1016
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trung Mỹ Tây Q12, TP.HCM
BHG K1017
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Nam Hoà Phước Long A, TP Thủ Đức, TPHCM
BHG K1018
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân An, Long An
BHG K1019
742 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Quận 12, TPHCM
BHG K1020
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Tạo Bình Tân, TPHCM
BHG K1021
2.219 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Đường Đinh Viết Cừu p.3, Tân An, Long An
BHG K1022
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: đường An Phú Đông, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM
BHG K1023
380 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM
BHG K1024
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân HIệp, Hóc Môn, TP.HCM
BHG K1025
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM
BHG K1026
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quận 12, TP.HCM
BHG K1027
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Bến Cát, Bình Dương
BHG K1028
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Lộc Quận 12, TPHCM
BHG K1029
3.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Tăng Nhơn Phú B, TP. Thủ Đức, TPHCM
BHG K1030
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHG K1031
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cầu tham lương, Quận 12,TPHCM
BHG K1032
480 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Tân Phú,TPHCM
BHG K1033
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bến Cát, Bình Dương
BHG K1034
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cảng Phú Hữu, Quận 9,TPHCM
BHG K1035
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phan Đăng Lưu, P. Long Bình, TP Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
BHG K1036
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường 1A KCN Tân Tạo,Bình Tân, TPHCM
BHG K1037
18.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM.
BHG K1038
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phan Văn Trị Gò Vấp, Tp.HCM.
BHG K1039
450 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thạnh Mỹ Lợi Quận 2, Tp.HCM.
BHG K1040
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Quy, quận 7, Tp.HCM.
BHG K1041
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Quy, quận 7, Tp.HCM.
BHG K1042
30 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu.
BHG K1043
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu.
BHG K1044
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường N2 Đức Hòa, Long An
BHG K1045
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hoài Thanh, Phường 14, Quận 8
BHG K1046
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Long A, TP Thủ Đức, TPHCM
BHG K1047
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt Tiền Quốc Lộ 1A Ngay Cầu Vượt Tân Thới Hiệp, Quận 12.Tp.HCM
BHG K1048
1.520 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT đường số, P. Hiệp Bình Phước, Thủ Đức,Tp.HCM
BHG K1049
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đức Hòa, Long An
BHG K1050
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hồ Văn Tắng, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi
BHG K1051
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vĩnh Lộc, Bình Tân, HCM
BHG K1052
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Nguyễn Tất Thành - cảng khánh hội quận 4, HCM
BHG K1053
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thới An, Quận 12, HCM
BHG K1054
4.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT QL1A, thuộc quận 12, HCM
BHG K1055
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ấp 4 đi vô cách quốc lộ 51 khoảng 400m, Đồng Nai
BHG K1056
1.250 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Võ Nguyên Giáp, Phường Trường Thọ, Thành Phố Thủ Đức
BHG K1057
1.470 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vĩnh Lộc, Bình Tân, HCM
BHG K1058
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Võ Chí Công, Phường phú hữu, quận 9, HCM
BHG K1059
18.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM.
BHG K1060
196.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM.
BHG K1061
89.729 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM.
BHG K1062
109.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Lê Minh Xuân 3, Bình Chánh, Tp. HCM.
BHG K1063
61.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Hậu 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
BHG K1064
109.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
BHG K1065
17.680 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Hậu 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
BHG K1066
24.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
BHG K1067
223.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An
BHG K1068
38.003 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An
BHG K1069
101.129 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân đức, Long An
BHG K1070
235.234 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú An Thạnh, An Thạnh, Bến Lức, Long An
BHG K1071
13.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú An Thạnh, An Thạnh, Bến Lức, Long An
BHG K1072
260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hựu Thạnh, Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An
BHG K1073
212.783 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Lộc 2, Long Hiệp, Bến Lức, Long An
BHG K1074
113.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm CN Kiến Thành, Long An
BHG K1075
1.288.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
BHG K1076
42.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Kim, Cần Giuộc, Long An
BHG K1077
65.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Kim, Cần Giuộc, Long An
BHG K1078
123.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Kim, Cần Giuộc, Long An
BHG K1079
168.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Giang Điền, Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K1080
163.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hố Nai, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1081
40.320 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHG K1082
147.688 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 2, xã Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHG K1083
75.606 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 1, xã Phú Hội, Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHG K1084
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN An Phước, An Phước, Long Thành, Đồng Nai
BHG K1085
4.002 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai
BHG K1086
8.031 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1087
71.325 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dầu Giây, Thống Nhất, Đồng Nai
BHG K1088
42.025 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dầu Giây, Thống Nhất, Đồng Nai
BHG K1089
159.052 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương
BHG K1090
53.616 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Đông Hiệp B, Tân Đông Hiệp, Bình Dương
BHG K1091
1.060.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1092
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Phước 3, Bình Dương
BHG K1093
375.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Việt Nam - Singapore II, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1094
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Đông Hiệp B, Tân Đông Hiệp, Bình Dương
BHG K1095
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần 3, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1096
230.373 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bàu Bàng, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương
BHG K1097
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Võ Chí Công, P.Phú Hữu, Quận 9
BHG K1098
32.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đồng Khởi, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
BHG K1099
2.797 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hi-tech park KCN cao, Lô I - 3B-1, đường N6, Thủ Đức
BHG K1101
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, TPHCM
BHG K1100
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN THÀNH PHỐ MỚI - BÌNH DƯƠNG
BHG K1102
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mỹ Hạnh, Long An
BHG K1103
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Đào Trí Q7, TPHCM
BHG K1104
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 1A,Linh Trung,Thủ Đức, TPHCM
BHG K1105
900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1106
4.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Lộc b.Bình chánh, TPHCM
BHG K1107
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cầu vượt Tân Thới hiệp Q12, TPHCM
BHG K1108
7.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên Bình Dương
BHG K1109
58.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đồng Nai
BHG K1110
650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kho Bà Điểm Quốc Lộ 1A
BHG K1111
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hải Sơn, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An.
BHG K1112
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức
BHG K1114
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đào Sư Tích, Phước Kiển, Nhà Bè
BHG K1113
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xa Lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Thành Phố Thủ Đức
BHG K1115
800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Quốc Lộ 1A, Tân Bình, TPHCM
BHG K1116
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Lộc, Bình Chánh, TPHCM
BHG K1117
400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TPHCM
BHG K1118
5.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc Lộ 1A, Dĩ An, Bình Dương
BHG K1119
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MT Phạm Hùng, Bình Chánh, TPHCM
BHG K1121
240.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Phước 3, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương
BHG K1120
436.831 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bàu Bàng, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương
BHG K1122
114.554 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thới Hòa, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương
BHG K1123
171.138 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: BW SCC, phường Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1124
75.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: BW SCC, phường Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1125
97.114 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 2 - Lộc Khang, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
BHG K1126
130.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dầu Giây, Thống Nhất, Đồng Nai
BHG K1127
9.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thái Nguyên
BHG K1128
18.223 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường số 8 và QL1K, Linh Trung, Thủ Đức
BHG K1129
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 18 Ngô Thị Nhạn, Tân Thuận Tây, Q7, HCM
BHG K1130
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu công nghiệp Bình Chiểu, Thủ Đức.
BHG K1131
247.357 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bá Thiện - Phân khu I, Vĩnh Phúc
BHG K1132
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tại Bà Rịa - Vũng Tàu
BHG K1133
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Công ty Cổ Phần Chế biến và Kho lạnh Hải Tâm Lô I10-I11-I12 đường số 9 KCN Suối Dầu, Suối Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa
BHG K1134
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hóc Môn, TPHCM
BHG K1135
4.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K1136
17.088 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú An Thạnh, Long An
BHG K1137
22.565 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hố Nai, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1138
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cảng KCN Cát Lái, q2, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K1139
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vòng xoay Linh Trung -Thủ Đức
BHG K1140
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng nai
BHG K1141
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K1142
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P18 quận 4 TPHCM
BHG K1143
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: MTq QL1A Bình chánh. Gần cầu vượt Nguyễn Văn Linh, Bình Chánh,HCM
BHG K1144
3.217 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Cát Lái, Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K1145
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Thành Đồng Nai
BHG K1146
19.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai
BHG K1147
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Bình - Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai
BHG K1148
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dĩ An, Bình Dương
BHG K1149
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Phước, Long Thành, Đồng Nai
BHG K1150
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Chơn Thành, Bình Phước
BHG K1151
14.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1152
45.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1153
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, TP.HCM
BHG K1154
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê lợi. Tân hiệp Hóc Môn, TP.HCM
BHG K1155
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô E2, Đường K1, Khu công nghiệp Cát Lái 2, P, Q.2, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG K1156
1.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1157
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh
BHG K1158
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bến Cát, Bình Dương
BHG K1159
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1160
260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
BHG K1161
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Hòa Biên Hòa Đồng Nai
BHG K1162
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: NHƠN TRẠCH - LONG THÀNH - LỘC AN : ĐỒNG NAI
BHG K1163
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1164
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN BẮC NINH
BHG K1165
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
BHG K1166
600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mễ Trì - Nam Từ Liêm - Hà Nội
BHG K1167
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN BẮC NINH
BHG K1168
11.940 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô B4, Khu công nghiệp Bình Chiểu, Thủ Đức
BHG K1171
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
BHG K1169
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1170
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương, Thuận an, Bình Dương
BHG K1172
13.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1174
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dĩ An, Bình Dương
BHG K1173
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1175
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1176
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1177
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1178
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần 3, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1179
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K1180
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1181
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1182
4.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
BHG K1183
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng nai
BHG K1184
1.350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Ngã 3 Ông Xã, Dĩ An, Bình Dương
BHG K1185
200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1186
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Võ Nguyên Giáp ( Tuyến Tránh Biên Hoà), Bình Minh , Trảng Bom , Đồng Nai
BHG K1187
250.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1188
28.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1189
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bắc Tân Uyên, Bình Dương (ngoài KCN)
BHG K1190
38.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1191
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1193
2.150 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
BHG K1192
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1194
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
BHG K1195
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
BHG K1196
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1197
36.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1198
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1199
25.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1200
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ấp Thái Hòa, Hố Nai(cách QL1A 500m)
BHG K1201
35.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1202
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1203
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1204
1.997 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Hậu, Cần Giuộc, Long An
BHG K1205
5.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN HỐ NAI 3 TRẢNG BOM ĐỒNG NAI
BHG K1206
3.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: HỐ NAI, TRẢNG BOM, ĐỒNG NAI
BHG K1207
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THIỆN TÂN VĨNH CỬU ĐỒNG NAI
BHG K1208
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tam Phước , thành phố Biên Hoà .Sát QL51. gần đường Võ Nguyên Giáp
BHG K1209
10.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Giang Điền, Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K1210
25.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1211
1.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1212
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1213
1.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
BHG K1214
7.350 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Hiệp Phước giai đoạn 2, Nhà Bè,Tp HCM
BHG K1215
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1216
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1217
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1218
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1219
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN UYÊN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1220
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K1221
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1222
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên (gần KDC Nam Tân Uyên), Bình dương
BHG K1223
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên Bình Dương (công Khuôn viên chung), Bình dương
BHG K1224
2.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1225
3.770 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quảng Phú - Tân An, Bình Ba, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu.
BHG K1226
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hóc Môn, HCM
BHG K1227
100.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1228
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN BẾN LỨC LONG AN, GIÁP TPHCM
BHG K1229
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa gần KDL Vườn Xoài.
BHG K1230
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1231
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Phước Biên Hòa Đồng Nai
BHG K1232
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1233
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1234
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1235
80.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cảng Thạnh Phước, Bình Dương
BHG K1236
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dĩ An, Bình Dương
BHG K1237
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền đường Quốc lộ, số 393, đường Võ Nguyên Giáp, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai.
BHG K1238
22.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1239
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1240
1.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dĩ An, Bình Dương
BHG K1241
30.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1242
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành, Đồng Nai gần QL 51 + gần Công ty Vedan
BHG K1243
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K1244
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1245
1.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
BHG K1246
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1247
1.080 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Vĩnh Lộc, Tân Bình, TPHCM
BHG K1248
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình dương
BHG K1249
10.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1250
1.080 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Thành, Đồng Nai
BHG K1251
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Phước
BHG K1252
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1253
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN HỐ NAI 3 TRẢNG BOM ĐỒNG NAI
BHG K1254
85.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1255
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1256
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1257
2.797 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hi-tech Park (KCN C00ao) - Lô I-3B-1, Đường N6, Thủ Đức
BHG K1258
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1259
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thủ Dầu Một - Bình Dương.
BHG K1260
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: HỐ NAI, TRẢNG BOM, ĐỒNG NAI
BHG K1261
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1262
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mặt tiền P. 14, Q.Tân Bình, HCM gần Sân bay Tân Sơn Nhất .
BHG K1263
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1264
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình dương
BHG K1265
3.360 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương .
BHG K1266
9.505 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Bình Thắng, TP. Dĩ An, Bình Dương.
BHG K1267
4.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần 3, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1268
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bến Cát, Bình Dương
BHG K1269
5.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Vĩnh Tân, Tân Uyên , Bình Dương
BHG K1270
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Tạo, Bình Tân.
BHG K1271
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu phố 8A, Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1272
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương.
BHG K1273
13.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương.
BHG K1274
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dĩ An, Bình Dương
BHG K1276
850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương
BHG K1277
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình Dương
BHG K1278
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1279
3.360 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương.
BHG K1280
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THIỆN TÂN VÀ HOÀNG VĂN BỔN, VĨNH CỬU, ĐỒNG NAI
BHG K1281
77.913 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch 1 và Nhơn Trạch 2.
BHG K1282
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Cát Lái, Thạnh Mỹ Lợi, Q.2
BHG K1283
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đồng Nai gần QL 1A
BHG K1284
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1285
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Dương
BHG K1286
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ấp Bình Lâm, xã Lộc An Huyện Long thành Đồng Nai
BHG K1287
280.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngã ba Tân Vạn, Dĩ An, Bình Dương
BHG K1288
4.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1290
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bàu Bàng, Bình Dương.
BHG K1291
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thủ Dầu Một, Bình Dương
BHG K1292
4.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương
BHG K1293
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Phú, Thuận An, Bình Dương
BHG K1294
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngã Tư Thủ Đức, P. Hiệp Phú
BHG K1295
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bắc Tân Uyên, Bình Dương (ngoài KCN)
BHG K1296
3.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1298
1.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần cầu Đồng Nai - Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1299
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần Ngã 4 Mỹ Phước Tân Vạn & QL1K Gần Cảng Đồng Nai, Cảng Bình Dương
BHG K1300
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Trảng Bom, Đồng Nai.
BHG K1301
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần KCN Giang Điền, Đồng Nai
BHG K1302
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1303
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Đức, Đồng Nai
BHG K1304
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sông Mây, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K1309
4.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: CỤM KCN TAM PHƯỚC ( BIÊN HOÀ - ĐỒNG NAI ) Phường Tam Phước , thành phố Biên Hoà .Sát QL51. gần đường Võ Nguyên Giáp
BHG K1305
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1306
31.961 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương.
BHG K1307
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL1A, Công viên 30/4, Tân Biên, Biên Hoà
BHG K1308
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Lộc An, Bình Sơn, Long Thành, Đồng Nai.
BHG K1310
19.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dĩ An, Bình Dương
BHG K1311
13.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1312
13.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Võ Nguyên Giáp, Phước tân Biên Hòa Đồng Nai.
BHG K1313
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Bình Chánh, HCM
BHG K1314
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN HỐ NAI 3 TRẢNG BOM ĐỒNG NAI
BHG K1315
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long An, Long Thành, Đồng Nai.
BHG K1316
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Tạo, HCM
BHG K1318
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đồng Khởi, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1319
7.440 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1320
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K1321
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN TAM PHƯỚC TP.BIÊN HOÀ . ĐỒNG NAI
BHG K1322
21.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bình Ba, Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu
BHG K1323
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1324
28.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1325
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1329
5.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thạnh Phú , gần đường Đồng Khởi . tp.Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1330
1.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hoà
BHG K1331
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hoà
BHG K1332
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K1333
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Sông Mây, Bắc Sơn, TB.- Đồng Nai.
BHG K1334
6.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Sông Mây, Bắc Sơn, TB.- Đồng Nai.
BHG K1335
5.850 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hoà, Đồng Nai.
BHG K1336
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1337
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngay KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1338
83.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
BHG K1339
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1340
7.007 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Amata, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1341
90.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1342
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Thành Đồng Nai
BHG K1343
6.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN TAM PHƯỚC TP.BIÊN HOÀ . ĐỒNG NAI
BHG K1344
2.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thiện Tân , Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHG K1345
7.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Amata, Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1346
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1347
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Thành Đồng Nai
BHG K1348
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1349
13.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1350
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1351
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1352
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1353
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1354
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai.
BHG K1355
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1356
8.325 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Bom, Đồng nai
BHG K1357
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thuận An, Bình Dương
BHG K1358
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1359
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm Liên Minh Đức Hoà, Long An (khu vực giáp ranh Bình Chánh, tp.HCM).
BHG K1360
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: mặt tiền đường quốc lộ N2, Bến Lức, Long An.
BHG K1361
1.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Bình, phường Long Bình, Biên Hoà
BHG K1362
70.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Cụm Liên Minh Đức Hoà, Long An (khu vực giáp ranh Bình Chánh, tp.HCM).
BHG K1363
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 324, Đường ĐT 743A, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An
BHG K1364
2.568 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tương Bình Hiệp Thủ Dầu Một Bình Dương
BHG K1365
120.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TÂN AN - VĨNH CỬU - ĐỒNG NAI
BHG K1366
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Giầu Dây. Thống Nhất. Đồng Nai
BHG K1367
26.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TRONG KCN PHÚ MỸ - VŨNG TÀU
BHG K1368
34.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Bà Rịa - Vũng Tàu
BHG K1369
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phước Tân, Biên Hoà
BHG K1370
1.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1371
2.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Dĩ An, Bình Dương
BHG K1372
2.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Khánh, Đồng Nai
BHG K1373
2.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Long Thành, Đồng Nai.
BHG K1374
11.251 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Bà Rịa - Vũng Tàu
BHG K1375
9.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Biên Hòa, Đồng Nai
BHG K1376
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHG K1377
3.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1378
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Lộc An. Xã Long An - Long Thành - Đồng Nai.
BHG K1379
4.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Võ Nguyên Giáp, Phước tân Biên Hòa Đồng Nai.
BHG K1380
2.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Võ Nguyên Giáp, Phước tân Biên Hòa Đồng Nai.
BHG K1381
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1382
135.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dĩ An, Bình Dương
BHG K1383
8.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tam Phước, Biên Hoà, Đồng Nai
BHG K1384
22.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1385
1.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Dầu Giây, Thống Nhất , Đồng Nai
BHG K1386
6.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1387
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TP thủ đức, TPHCM ( gần KCNC, Vinhome)
BHG K1388
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1389
2.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Gần Võ Nguyên Giáp, Phước tân Biên Hòa Đồng Nai
BHG K1390
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN VSIP II, Bình Dương
BHG K1391
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Bình, phường Long Bình, Biên Hoà
BHG K1392
4.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1393
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1394
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thiện Tân , Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHG K1395
31.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1396
5.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1397
1.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG
BHG K1398
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần, Bình Dương
BHG K1399
17.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Trảng Bom, Đồng nai
BHG K1400
11.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN tại Bà Rịa - Vũng Tàu
BHG K1401
18.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
BHG K1402
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: CẢNG PHƯỚC ĐÔNG Cần Đước , LONG AN
BHG K1403
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1404
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bến Cát, Bình Dương
BHG K1405
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM.
BHG K1406
12.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai
HG KCN001
2.550.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
HG KCN002
2.610.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
HG KCN003
2.893.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
HG KCN004
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP Đà Nẵng
HG KCN005
11.300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hòa Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
HG KCN006
4.235.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
HG KCN007
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
HG KCN008
1.326.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hòa Khánh Bắc và phường Hoà Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
HG KCN009
3.458.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Trần Quang Diệu - TP.Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
BHGKCN010
1.176.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: X.Phước Mỹ - TP.Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định
BHGKCN011
3.143.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: X.Nhơn Hòa - H.An Nhơn - Tỉnh Bình Định
BHGKCN012
2.650.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: X.Cát Hanh - H.Phù Cát - Tỉnh Bình Định
BHGKCN013
6.300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nhơn Hội, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
BHGKCN014
3.680.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
BHGKCN015
684.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã An Phú, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
BHGKCN016
3.158.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Xuân Hải thuộc thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
BHGKCN017
287.810.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: WVP2+83P, Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang
BHGKCN018
800.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Chu Trinh, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
BHGKCN019
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TP Điện Biên Phủ, Điện Biên
BHGKCN020
770.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
BHGKCN021
10.800.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hòa Tâm, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
BHGKCN022
8.550.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hòa Xuân Đông và phường Hòa Xuân Tây, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
BHGKCN023
2.516.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hòa Hiệp Bắc, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
BHGKCN024
1.538.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thanh Bình, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
BHGKCN025
4.900.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Yên Sơn và xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang
BHGKCN026
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
BHGKCN027
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Vạn Thắng – Huyện Vạn Ninh – Khánh Hòa
BHGKCN028
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
BHGKCN029
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Cam Phúc Bắc và Cam Phúc Nam, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
BHGKCN247
3.420.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Bình Mỹ và Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN248
16.860.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN249
2.070.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN250
3.810.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: X.Tân An Hội và một phần ở xã Trung Lập Hạ, H. Củ Chi, Hồ Chí Minh
BHGKCN251
8.050.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN252
2.154.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN253
3.439.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – Hồ Chí Minh
BHGKCN254
5.390.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Tp.HCM
BHGKCN255
1.257.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Tây Thạnh, quận Tân Phú và phường Bình Hưng Hòa, quận Tân Bình.
BHGKCN256
7.610.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Lê Minh Xuân & xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN257
3.110.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN258
1.369.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức (TP. Hồ Chí Minh)
BHGKCN259
273.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN260
1.590.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
BHGKCN110
4.977.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai
BHGKCN111
3.308.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai
HG KCN112
5.292.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Giang Điền & An Viễn - Huyện Trảng Bom Và Xã Tam Phước - TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
BHGKCN113
264.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Suối Tre & Bình Lộc, Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai
BHGKCN114
8.234.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Khánh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
BHGKCN115
432.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình, Tp.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
BHGKCN116
541.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị Trấn Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai
BHGKCN117
4.998.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Sông Trầu, Xã Tây Hòa, Xã Đồi 61 Và Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
BHGKCN118
1.772.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thạnh Phú, Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai
BHGKCN80
5.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An,Tỉnh Bình Dương
BHGKCN81
3.450.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
BHGKCN82
10.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Vĩnh Tân Thị Xã Tân Uyên Và Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
HGKCN 261
620.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Linh Trung – Quận Thủ Đức – Hồ Chí Minh
BHGKCN264
6.920.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
HGKCN 262
617.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bình Chiểu,Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
BHGKCN265
8.150.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
HGKCN 263
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN266
5.610.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
HGKCN 172
2.119.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
HGKCN 173
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
HGKCN 174
1.457.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
HGKCN 175
3.040.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
HGKCN 176
4.222.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Mỹ Xuân, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
BHGKCN267
1.590.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
HGKCN 178
6.206.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phước Tân và Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
HGKCN 177
9.451.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
BHGKCN268
2.560.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
BHGKCN269
5.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
BHGKCN270
840.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
BHGKCN271
1.450.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Đông, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An
BHGKCN272
2.740.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
BHGKCN273
13.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, Long An
BHGKCN275
3.024.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
BHGKCN274
1.041.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
HGKCN 179
10.508.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Phước Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
HGKCN 180
6.700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phước Hòa và Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
HGKCN 182
2.950.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh BR-VT
HGKCN 181
15.561.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Suối Nghệ và xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức, xã Sông Xoài và xã Châu Pha, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
HGKCN 183
4.962.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
HGKCN 184
1.608.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
HGKCN 185
8.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Sơn , TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
BHGKCN276
2.091.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
HGKCN 149
1.088.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Xuân Tâm & Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 150
695.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hiệp Phước và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 151
1.831.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hiệp Phước và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 152
3.142.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 153
2.813.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 154
543.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 155
2.008.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 156
4.869.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 157
2.984.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Long Tân & Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 158
3.231.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Tam Phước, Tp.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 159
1.756.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hiệp Phước và Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 161
4.739.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 162
4.464.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hiệp Phước, Phước Thiền & Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
HGKCN 163
4.464.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hiệp Phước, Phú Hội và Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, T. Đồng Nai
HGKCN 164
6.974.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hiệp Phước & Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
HGKCN 165
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Long Bình, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 166
3.946.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình Tân & An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
HGKCN 167
5.130.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 168
1.823.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.
HGKCN 169
4.966.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
HGKCN 170
1.447.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Suối Tre, Long Khánh, Đồng Nai
HGKCN 171
4.103.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: TT.Long Thành, H. Long Thành, T. Đồng Nai
HGKCN 083
748.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hòa Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
HGKCN 084
20.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Lai Hưng và Lai Uyên, huyện Bàu Bàng của tỉnh Bình Dương
HGKCN 085
259.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
HGKCN 086
165.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
HGKCN 087
2.740.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
HGKCN 088
2.128.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
HGKCN 089
1.387.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
HGKCN 090
1.581.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một của tỉnh Bình Dương
HGKCN 091
2.136.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
HGKCN 092
505.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
HGKCN 093
3.769.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
HGKCN 094
4.773.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
HGKCN 095
9.977.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P.Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
HGKCN 096
3.305.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khánh Bình, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
HGKCN 097
2.885.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Uyên Hưng, Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
HGKCN 098
1.332.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phú Tân, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
HGKCN 099
2.786.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Điền, Bến Cát, tỉnh Bình Dương
HGKCN 100
1.780.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
HGKCN 102
5.338.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
HGKCN 101
2.792.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
HGKCN 103
528.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
HGKCN 104
1.629.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị xã Dĩ An, Phường Tân Đông Hiệp, Bình Dương
HGKCN 105
2.024.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thới Hòa, Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
HGKCN 106
360.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Km11, Đại lộ Bình Dương, TP.Thuận An, tỉnh Bình Dương
HGKCN 107
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Tây, Bến Cát, tỉnh Bình Dương
HGKCN 108
3.525.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
HGKCN 109
5.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: An Tây, Bến Cát, Bình Dương
HGKCN 056
1.840.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thuận Phú – Huyện Đồng Phú – Bình Phước
HGKCN 057
720.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Lập – Huyện Đồng Phú – Bình Phước
HGKCN 058
19.930.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thành Tâm – Huyện Chơn Thành – Bình Phước
HGKCN 059
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thành Tâm – Huyện Chơn Thành – Bình Phước
HGKCN 060
760.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
HGKCN 061
3.922.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Minh Hưng – Huyện Chơn Thành – Bình Phước
HGKCN 062
6.550.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản – Bình Phước
HGKCN 063
2.915.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Minh Hưng – Huyện Chơn Thành – Bình Phước
HGKCN 064
1.028.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước
HGKCN 065
1.534.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Thành – TP. Đồng Xoài – Bình Phước
HGKCN 066
847.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tiến Thành, Thành Phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
HGKCN 067
4.245.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Lộc Thạnh huyện Lộc Ninh tỉnh Bình Phước
HGKCN 068
7.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
HGKCN 069
3.440.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
HGKCN 070
919.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước
HGKCN 071
4.474.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
HGKCN 032
4.072.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Lợi Hải và Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
HGKCN 033
3.699.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
HGKCN 034
8.272.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
HGKCN 035
779.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
HGKCN 036
680.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phong Nẫm TP Phan Thiết và xã Hàm Liêm huyện Hàm Thuận Bắc – tỉnh Bình Thuận
HGKCN 037
407.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phong Nẫm, TP Phan Thiết và xã Hàm Liêm huyện Hàm Thuận Bắc – tỉnh Bình Thuận
HGKCN 038
1.326.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hàm Mỹ và Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
HGKCN 039
4.020.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
HGKCN 040
10.700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Sơn Mỹ - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận
HGKCN 041
5.400.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Sơn Mỹ - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận
HGKCN 042
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
HGKCN 044
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
BHG K1407
12.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: gần chợ Sông Mây , Biên Hoà - Đồng Nai
HGKCN 043
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
BHG K1408
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Long Bình Biên Hòa Đồng Nai
HGKCN 337
720.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
BHG K1409
23.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Chơn Thành, Bình Phước
HGKCN 338
680.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
BHG K1410
4.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tân Uyên, Bình Dương
HGKCN 353
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Bình Long, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
HGKCN 352
1.320.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
HGKCN 354
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hội An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
HGKCN 355
1.992.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
HGKCN 356
1.569.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
BHGKCN072
1.895.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
BHGKCN073
2.038.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường An Tịnh, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
BHGKCN074
10.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường An Hòa, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
BHGKCN075
21.900.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
BHGKCN076
421.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
BHGKCN077
5.738.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hiệp Thạnh, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh
BHGKCN078
212.830.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Thuận, Tiên Thuận, Lợi Thuận, An Thạnh thuộc huyện Bến Cầu và các xã Phước Lưu, Bình Thạnh, Phước Chỉ thuộc huyện Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh.
BHGKCN079
1.036.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: X.Lợi Thuận, H.Bến Cầu, Tây Ninh
HGKCN 333
791.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Trung An, Tp.Mỹ Tho, Tiền Giang
HGKCN 334
1.973.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Hương, huyện Châu thành, tỉnh Tiền Giang
HGKCN 335
5.400.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang.
HGKCN 336
2.850.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Gia Thuận & Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang.
BHGKCN277
3.380.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
BHGKCN278
12.137.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
BHGKCN339
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
BHGKCN341
980.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
BHGKCN340
1.999.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
BHGKCN342
2.509.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
BHGKCN343
1.348.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Mỹ Hòa, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
HGKCN 344
3.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đông Thành và Đông Bình, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
BHGKCN345
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long
HGKCN 346
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
HGKCN 347
301.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thanh Ðức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
HGKCN 348
1.320.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Tân Quy Đông và xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
HGKCN 349
563.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 11, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
HGKCN 350
1.490.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Kiều và xã Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
HGKCN 351
630.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Kiều và xã Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
HGKCN 357
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, KG
HGKCN 358
1.407.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, KG
HGKCN 359
680.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Vĩnh Hoà Phú, huyện Châu Thành, KG
HGKCN 360
2.105.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hưng Yên, huyện An Biên, KG
HGKCN 361
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, KG
HGKCN 362
2.560.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
HGKCN 363
2.900.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
HGKCN 364
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Thái Long, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
HGKCN 365
6.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Tân Phú, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
HGKCN 366
2.700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Tân Phú, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
HGKCN 367
1.340.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
HGKCN 368
626.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
HGKCN 371
2.430.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
HGKCN 372
1.600.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
HGKCN 373
2.860.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
HGKCN 374
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
HGKCN 375
2.170.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Vĩnh Hải, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
HGKCN 376
648.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liệu
HGKCN 377
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
HGKCN 378
2.358.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
HGKCN 379
3.260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
HGKCN 380
454.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Khánh Hải và Thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
HGKCN 122
3.503.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Vân Trung và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
HGKCN 123
1.976.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tăng Tiến và Xã Hồng Thái, thị trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
HGKCN 124
2.074.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Châu Minh, Mai Đình và Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang
HGKCN 125
3.770.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nham Sơn và Xã Yên Lư, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
HGKCN 126
4.900.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Yên Sơn và xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang
HGKCN 127
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Yên Sơn và xã Bắc Lũng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giangxã Đoan Bái và Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang.
HGKCN 128
3.826.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đại Đồng, Hoàn Sơn và Tri Phương, huyện Tiên Du và xã Tân Hồng, huyện Từ Sơn
HGKCN 129
6.116.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 130
2.866.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Châu Phong và xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 131
4.028.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đông Nguyên, Hoàn Sơn, Nội Duệ và Tương Giang, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 132
6.587.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 133
2.732.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hòa Tiến, xã Tam Giang và thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 134
10.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 136
552.890 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Trang Hạ và Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 135
3.046.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hạp Lĩnh, phường Nam Sơn thành phố Bắc Ninh và xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 137
6.350.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Đình Bảng, xã Phù Chẩn, thành phố Từ Sơn và xã Đại Đồng, huyện Tiên Du
HGKCN 138
2.497.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ và xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 139
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 140
5.300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 141
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nhân Thắng, Bình Dương, Thái Bảo, Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 142
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nhân Thắng, Bình Dương, Thái Bảo, Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh
HGKCN 143
2.090.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
HGKCN 144
3.770.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Phủ Lý, huyện Kim Bảng và huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
HGKCN 145
3.230.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
HGKCN 146
1.310.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
HGKCN 147
2.929.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Phủ Lý và huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
HGKCN 148
5.230.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL 1 A, Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
HGKCN 186
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: các xã Đại Cương, Nhật Tân và Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
HGKCN 187
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Bắc Lý, Nhân Đạo, Chân Lý thuộc huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
HGKCN 188
3.020.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kim Chung, Đại Mạch, Võng La, Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
HGKCN 189
1.150.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Quang Tiến và Mai Đình, thuộc huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
HGKCN 191
400.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
HGKCN 190
971.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
HGKCN 192
2.600.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
HGKCN 193
1.550.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
HGKCN 194
1.700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Quốc lộ 6, thị trấn Trúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
HGKCN 195
3.440.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
HGKCN 196
3.440.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Kim Hoa Lâm, thị trấn Chi Đông và thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
HGKCN 197
1.748.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tô Hiệu, Thường Tín, Hà Nội
HGKCN 199
1.120.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Văn Bình, Ninh Sở, Liên Phương huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
HGKCN 198
769.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đại Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội.
HGKCN 200
3.028.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
HGKCN 201
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Nguyên Khê, Xuân Nộn, Thụy Lâm, Liên Hà, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
HGKCN 204
4.162.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương và các xã Cẩm Đông, Cẩm Đoài, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
HGKCN 203
1.359.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
HGKCN 202
624.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL5, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
HGKCN 205
828.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Km 38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
HGKCN 206
3.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Vĩnh Hồng, Vĩnh Hưng và Hùng Thắng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
HGKCN 207
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thái Học, Nhân Quyền, Bình Minh, Thái Hòa và xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
HGKCN 208
1.979.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Gia Lộc và các Xã Hồng Hưng, Toàn Thắng, Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
HGKCN 210
1.800.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Quốc Tuấn, Xã An Bình và Xã An Lâm, Huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
HGKCN 209
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hoàng Diệu, Huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
HGKCN 211
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
HGKCN 212
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
BHGKCN301
7.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phú Nhuận và thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai.
HGKCN 214
2.128.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
HGKCN 215
192.060.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: AH14, Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương
HGKCN 216
567.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Phú Thái và xã Kim Lương, Huyện Kim Thành, Hải Dương
HGKCN 218
1.354.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
HGKCN 217
2.014.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Cộng Hòa và Phường Văn Đức, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
HGKCN 219
1.649.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thượng Vũ, Tuấn Hưng và xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
BHGKCN222
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
HGKCN 220
1.493.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
HGKCN 221
2.820.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thanh Hồng và Xã Thanh Cường, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
HGKCN 223
1.530.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
HGKCN 224
4.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
HGKCN 225
2.634.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
HGKCN 226
1.961.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Bắc Sơn và xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
HGKCN 231
5.414.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Hải Phòng
HGKCN 230
15.663.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
HGKCN 229
8.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Tràng Cát, quận Hải An, Hải Phòng
HGKCN 228
10.767.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
HGKCN 227
5.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
HGKCN 232
2.341.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng
HGKCN 233
13.291.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: ĐT 356, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
HGKCN 234
5.268.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phố
HGKCN 235
6.461.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Đông Hải 2 và phường Tràng Cát, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
BHGKCN279
5.960.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN280
1.220.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN284
1.540.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Bạch Sam , huyện Mỹ Hào , tỉnh Hưng Yên
BHGKCN283
5.257.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
BHGKCN282
5.275.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Yên Mỹ và Thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN281
1.980.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
BHGKCN285
1.430.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu và xã Xuân Trúc, huyện n Thi, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN288
2.800.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Trung Hòa và Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN290
750.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phạm Ngũ Lão, Nhân La, Chính Nghĩa, huyện Kim Động và xã Đặng Lễ, huyện n Thi, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN289
3.135.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên
BHGKCN291
750.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Yên Mỹ, Khoái Châu và n Thi, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN293
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Dân. huyện Yên Mỹ và xã Yên Hòa, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN292
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Vân Du, xã Xuân Trúc, xã Quang Lãng và thị trấn n Thi, huyện n Thi, tỉnh Hưng Yên
BHGKCN296
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
BHGKCN297
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
BHGKCN298
3.220.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
BHGKCN299
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hồng Phong, Xuân Lộc, Lạng Sơn
BHGKCN300
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
BHGKCN302
850.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Duyên Hải, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
BHGKCN304
3.270.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hòa Lộc và Mỹ Xá, thành phố Nam Định
BHGKCN305
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
BHGKCN306
2.150.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
BHGKCN307
1.584.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam ĐịnhXã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định.
BHGKCN308
5.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
BHGKCN309
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Bằng, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
BHGKCN310
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
BHGKCN311
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
BHGKCN312
1.138.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định
BHGKCN314
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
BHGKCN313
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Trung và Xã Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
BHGKCN315
1.138.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định
BHGKCN316
1.138.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, thành phố Nam Định
BHGKCN317
2.620.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
BHGKCN319
3.860.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
BHGKCN318
3.570.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
BHGKCN320
1.420.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Ninh Phúc và phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
BHGKCN323
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Xích Thổ, huyện Nho Quan
BHGKCN322
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Kim Đông và Kim Trung, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
BHGKCN321
1.700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
BHGKCN236
4.104.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
BHGKCN238
3.190.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Trung Hà, Thủy Triều, An Lư, Ngũ Lão, Lập Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
BHGKCN237
1.060.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng
BHGKCN240
2.136.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nhuận Trạch, xã Cư Yên, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
BHGKCN239
2.300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
HGKCN 241
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Lương Sơn, Hòa Bình
HGKCN 242
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thanh Hồng và Xã Thanh Cường, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương
HGKCN 243
683.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình - Hòa Bình
HGKCN 246
2.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Lạc Thịnh, xã Yên Lạc, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
HGKCN 245
1.806.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
HGKCN 244
2.360.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Mông Hóa, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình.
BHGKCN325
3.690.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Thành phố Hà Nội
BHGKCN324
1.620.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình - Hòa Bình
BHGKCN327
1.840.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn An Bài và xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
BHGKCN326
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phú Xuân và phường Phú Khánh, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
BHGKCN329
1.770.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
BHGKCN328
850.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình
BHGKCN330
4.660.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đông Cơ, Đông Lâm, Tây Giang và Tây Sơn, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
BHGKCN331
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Xuân Áng và xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
BHGKCN332
2.567.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: JJ76+WX, Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình
BHGKCN381
1.020.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phú Xuân, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
BHGKCN382
1 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: huyện Quỳnh Phụ tỉnh Thái Bình
BHGKCN383
5.888.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thụy Liên và thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
BHGKCN384
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thượng Nông, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
BHGKCN385
4.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phú Hộ, Hà Lộc, Hà Thạch, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
BHGKCN386
4.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
BHGKCN387
1.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Từ Đà, An Đạo, huyện phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
BHGKCN388
3.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông
BHGKCN389
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Xuân Áng và xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
BHGKCN390
3.014.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Giếng Đáy và phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN391
1.824.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN403
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN397
11.930.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Liên Vị, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN396
16.803.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN395
5.692.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN394
1.678.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN393
3.012.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN398
1.178.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hồng Thái Đông, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN399
6.600.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN401
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Tiên Yên, Thị trấn Tiên Yên, Quảng Ninh
BHGKCN400
6.810.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN404
1.950.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
BHGKCN402
7.140.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
BHGKCN405
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thuận Thành và Xã Trung Thành, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
BHGKCN406
1.800.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
BHGKCN409
1.050.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
BHGKCN408
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tân Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên.
BHGKCN407
1.700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Điềm Thụy và Xã Thượng Đình, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
BHGKCN410
4.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
BHGKCN412
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
BHGKCN413
2.770.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Hương Canh và Xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
BHGKCN414
2.214.600 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
BHGKCN415
3.257.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thiện Kế và thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
BHGKCN417
1.053.250.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Bá Hiến và Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
BHGKCN416
500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
BHGKCN419
1.350.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
BHGKCN418
3.088.300 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Bá Hiến, Xã Thiện Kế và Xã Trung Mỹ, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 420
1.351.669 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Xã Kim Long huyện Tam Dương; các xã Hồ Sơn và xã Hợp Châu và xã Tam Quan, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 421
1.297.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 422
1.856.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 424
2.130.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thiện Kế và xã Tam Hợp huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 423
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: nằm trên địa bàn hai huyện Tam Dương và Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 425
1.656.650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 426
1.656.650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 427
1.284.643 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Lập Thạch và xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 428
1.284.643 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Ích, Tiên Lữ, Tủ Du, Bản Giản, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 429
1.452.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị Trấn Hoa Sơn, Xã Liên Hòa và Xã Liễn Sơn, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 431
2.573.504 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: các xã Sơn Lôi, Tam Hợp và thị trấn Bá Hiến, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 430
1.632.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 435
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
HGKCN 434
720.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thôn Cầu Khai, xã Đông Cuông, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
HGKCN 433
5.328.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
HGKCN 432
2.957.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Hương Canh, Đạo Đức và các xã Phú Xuyên, Tân Phong huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 440
260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Sơn Kim 1, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh (nằm trong Khu kinh tế Cầu Treo)
HGKCN 437
8.060.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
HGKCN 436
1.120.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
HGKCN 441
3.089.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
HGKCN 438
3.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
HGKCN 442
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Kỳ Thịnh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh (thuộc KKT Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh)
HGKCN 439
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
HGKCN 443
1.431.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An
HGKCN 444
1.431.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An
HGKCN 445
7.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam
HGKCN 447
6.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
HGKCN 446
2.900.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Hoàng Mai - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
HGKCN 448
11.597.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Thọ, Nghệ An
HGKCN 450
2.456.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
HGKCN 449
3.270.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
HGKCN 452
3.016.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Quỳ Hợp, Xã Nghĩa Xuân, Nghệ An
HGKCN 451
2.456.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
BHG K1412
79.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú Mỹ, TX. Phú Mỹ, BRVT
HGKCN 453
1.069.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Khai Sơn huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An.
BHG K1413
7.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Amata, Biên Hòa, Đồng Nai
HGKCN 454
50.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tỉnh Nghệ An
BHG KV001
110.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hòa, Đồng Nai
HGKCN 456
1.356.765 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới và xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình
BHG KV002
32.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình Tân, Thành Phố Biên Hòa, Đồng Nai
HGKCN 455
1.349.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới và xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch
BHG KV003
93.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
HGKCN 030
363.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Vĩnh Phương - Tp. Nha Trang – Khánh Hòa
BHG KV004
100.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
BHGKCN049
1.245.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai
HGKCN 031
2.079.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
BHG KV005
400.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN046
700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
BHGKCN045
592.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Lê Lợi, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum
BHG KV006
220.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
BHGKCN048
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hòa Bình - thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum
BHGKCN047
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
BHG KV007
230.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 13, Quận 4, TP. HCM
BHGKCN051
1.810.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, Daklak
BHGKCN050
1.915.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Pleiku – Tỉnh Gia Lai.
BHG KV008
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.HCM
BHGKCN053
1.480.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'lấp, tỉnh Đắk Nông
BHGKCN052
1.792.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
BHG KV009
300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.HCM
BHGKCN054
1.090.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
BHG KV010
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
BHGKCN055
1.830.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Lộc Sơn-TP Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
BHG KV011
70.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
BHGKCN119
4.260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
BHG KV012
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Phú Thuận, Q.7, TP. HCM
BHGKCN120
1.270.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hồng Thái và xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
BHG KV013
300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
BHGKCN121
1.499.322 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
BHG KV014
200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P Dĩ An, TP Dĩ An, Bình Dương
HGKCN 369
2.907.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đông Phú – Huyện Châu Thành – Hậu Giang
BHG KV015
465.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
HGKCN 370
2.010.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Phú Thạnh – Châu Thành A – Hậu Giang
BHG KV101
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 82, phố Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
BHG K1411
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN khu vực Đức Hòa - Long An (cách trung tâm Sài Gòn 30km).
BHG KV102
200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 30 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
BHG KV103
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tầng 18A, Tòa Nhà MD Complex, Số 68, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
BHG KV104
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Phạm Văn Đồng, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
BHG KV105
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Hoàng Sa, X. Kim Nỗ, H. Đông Anh, Hà Nội
BHG KV106
230.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tầng 15, Tòa Tháp Hòa Bình, 106 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
BHG KV107
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Công Nghiệp Nguyên Khê, Thị Trấn Đông Anh, H. Đông Anh, Hà Nội
BHG KV108
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: CD Mỹ Đình, Số 17 Đường Phạm Hùng, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
BHG KV109
230.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 16, Ngõ 38, Lý Nam Đế, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
BHG KV110
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: G5 - TT 10, Khu Đô Thị Mới Xuân Phương, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
BHG KV111
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô A2 - CN4, CCN Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, P. Phương Canh, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
BHG KV112
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tầng 1, Số 16 Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội
BHG KV113
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 15 Bis Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
BHG KV114
20.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 77 Trương Hán Siêu, Phường Nhị Châu, Thành Phố Hải Dương
BHG KV115
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô KB1-1, khu công nghiệp Nam Đình Vũ (khu 1), phường Đông Hải 2, quận Hải An, Hải Phòng
BHG KV116
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 206A Nguyễn Trãi, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
BHG KV117
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tầng 31, Keangnam Hanoi Landmark, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
BHG KV118
60.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đồng Hoà, đường Quán Trữ, P. Đồng Hoà, Q. Kiến An, Hải Phòng
BHG KV119
54.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 5 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng
BHG KV120
300.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 5 Hoàng Văn Thụ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng
BHG KV121
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Đài Tư, Quận Long Biên, Hà Nội
BHG KV122
28.903 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô CN6, Khu công nghiệp Bá Thiện, Thị Trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
BHG KV123
28.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phòng 805, Toà nhà HITC, số 239, đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
BHG KV124
19.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 268 Chùa Vẽ, phường Đông Hải 1, quận Hải An, TP. Hải Phòng, Việt Nam
BHG KV125
18.280 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô CN 6.1, Khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, TP. Hải Phòng, Việt Nam
BHG KV016
225.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Bình Hòa, TP Thuận An, tỉnh Bình Dương
BHG KV017
16.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: PHƯỜNG LINH TRUNG, THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BHG KV018
14.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 1, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
BHG KV019
3.400.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG KV020
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. Thuận Giao, TP. Thuận An, Bình Dương
BHG KV021
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 15, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
BHG KV022
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường An Bình, Dĩ An, Bình Dương
BHG KV023
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương
BHG KV024
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
BHG KV025
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. 22, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
BHG KV126
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Hải Thượng Lãn Ông, P. Hưng Lộc, TP. Vinh, Nghệ An, Việt Nam
BHG KV127
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Số 25 ngõ 81 Láng Hạ, P.Thành Công, Ba Đình, Hà Nội
BHG KV128
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tầng 4, Ga hàng hóa ALS, Cảng hàng không Quốc Tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
BHG KV129
15.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tòa nhà Ocean Park, Số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội, Việt Nam
BHG KV130
230.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Yên Phong, xã Yên Trung, huyện Yên Phong, Bắc Ninh
BHG KV131
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tầng 9 Tòa VNPT số 33 Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh.
BHG KV026
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BHG KV027
53.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM
BHG KV028
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 4, Q. Tân Bình, TP. HCM
BHG KV029
65.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
BHG KV030
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
BHG KV031
78.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Phú Mỹ 1, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
BHG KV132
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Hà Nội
BHG KV133
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: 386 Nguyễn Văn Linh, P. Sài Đông, Q. Long Biên, Hà Nội
BHG KV134
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
BHG KV135
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Ngõ 470/2 Nguyễn Trãi, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
BHG KV136
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
BHG KV137
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: QL. 2A, P. Phúc Thắng, TP. Phúc Yên, Vĩnh Phúc
BHG KV138
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tòa Nhà Thành Đạt 1, Số 3 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
BHG KV139
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Lô 4, KĐT Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
BHG KV141
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tòa nhà Seaprodex, 20 Láng Hạ, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội
BHG KV140
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu Đất Đấu Giá Thôn Cựu Quán, X. Đức Thượng, H. Hoài Đức, Hà Nội
BHG KV036
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
BHG KV032
100.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG KV037
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
BHG KV033
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
BHG KV038
10.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: KCN Sóng Thần 2, TP. Dĩ An, Bình Dương
BHG KV034
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường 15, Bình Thạnh, TPHCM
BHG KV039
100.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
BHG KV035
40.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
BHG K1414
13.413 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: THUẬN AN, THUẬN GIAO BÌNH DƯƠNG
BHG K1415
50.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đồng Nai
BHG KV040
30.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh
Danh sách kho theo tỉnh thành