Danh sách KCN đang cho thuê
WeStore đáp ứng yêu cầu vận hành KCN một cách chuyên nghiệp
- Tất cả KCN
- KCN Miền Nam
- KCN Miền Trung
- KCN Miền Bắc
HGKCN 370
2.010.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Tân Phú Thạnh – Châu Thành A – Hậu Giang
HGKCN 369
2.907.900 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đông Phú – Huyện Châu Thành – Hậu Giang
BHGKCN121
1.499.322 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
BHGKCN120
1.270.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hồng Thái và xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
BHGKCN119
4.260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
BHGKCN055
1.830.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Lộc Sơn-TP Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng
BHGKCN054
1.090.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
BHGKCN053
1.480.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'lấp, tỉnh Đắk Nông
BHGKCN052
1.792.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
BHGKCN051
1.810.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Hoà Phú, TP Buôn Ma Thuột, Daklak
BHGKCN050
1.915.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thành phố Pleiku – Tỉnh Gia Lai.
BHGKCN049
1.245.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai
BHGKCN048
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hòa Bình - thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum
BHGKCN047
1.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
BHGKCN046
700.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
BHGKCN045
592.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Lê Lợi, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum
HGKCN 031
2.079.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
HGKCN 030
363.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Vĩnh Phương - Tp. Nha Trang – Khánh Hòa
HGKCN 455
1.349.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới và xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch
HGKCN 456
1.356.765 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới và xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình
HGKCN 454
50.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Tỉnh Nghệ An
HGKCN 453
1.069.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Khai Sơn huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An.
HGKCN 452
3.016.500 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Quỳ Hợp, Xã Nghĩa Xuân, Nghệ An
HGKCN 451
2.456.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
HGKCN 450
2.456.800 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
HGKCN 449
3.270.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An
HGKCN 448
11.597.100 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Thọ, Nghệ An
HGKCN 447
6.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
HGKCN 446
2.900.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Hoàng Mai - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
HGKCN 445
7.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam
HGKCN 444
1.431.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An
HGKCN 443
1.431.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Đường Đặng Mai, thành phố Vinh, Nghệ An
HGKCN 442
2.000.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Phường Kỳ Thịnh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh (thuộc KKT Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh)
HGKCN 441
3.089.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
HGKCN 440
260.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: xã Sơn Kim 1, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh (nằm trong Khu kinh tế Cầu Treo)
HGKCN 439
2.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
HGKCN 438
3.500.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
HGKCN 437
8.060.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
HGKCN 436
1.120.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
HGKCN 435
1.200.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
HGKCN 434
720.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thôn Cầu Khai, xã Đông Cuông, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
HGKCN 433
5.328.000 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
HGKCN 432
2.957.400 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Hương Canh, Đạo Đức và các xã Phú Xuyên, Tân Phong huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 431
2.573.504 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: các xã Sơn Lôi, Tam Hợp và thị trấn Bá Hiến, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 430
1.632.200 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 429
1.452.700 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Thị Trấn Hoa Sơn, Xã Liên Hòa và Xã Liễn Sơn, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 428
1.284.643 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Ích, Tiên Lữ, Tủ Du, Bản Giản, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 427
1.284.643 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: thị trấn Lập Thạch và xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 426
1.656.650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
HGKCN 425
1.656.650 m2
Giá/m2: đ
Vị trí: Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
Danh sách kho theo tỉnh thành